Term
|
Definition
|
|
Term
abandoned (adj) /ə'bændənd/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
không có năng lực, không có tài |
|
|
Term
about (adv). prep. /ə'baut/, |
|
Definition
|
|
Term
above prep. (adv) /ə'bʌv/, |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
ở, ra nước ngoài, ngoài trời |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
absolute (adj) /'æbsəlu:t/ |
|
Definition
|
|
Term
absolutely (adv) /'æbsəlu:tli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
thu hút, hấp thu, lôi cuốn |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
academic (adj) /ækə'demik/ |
|
Definition
thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
acceptable (adj) /ək'septəbl/ |
|
Definition
có thể chấp nhận, chấp thuận |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
tai nạn, rủi ro by accident |
|
|
Term
accidental (adj) /æksi'dentl/ |
|
Definition
|
|
Term
accidentally (adv) /æksi'dentəli/ |
|
Definition
|
|
Term
accommodation (n) /əkɔmə'deiʃn/ |
|
Definition
|
|
Term
accompany (v) /ə'kʌmpəni/ |
|
Definition
đi theo, đi cùng, kèm theo |
|
|
Term
according to prep. /ə'kɔ:diɳ/ |
|
Definition
|
|
Term
account (n) (v) /ə'kaunt/ |
|
Definition
tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến |
|
|
Term
accurate (adj) /'ækjurit/ |
|
Definition
đúng đắn, chính xác, xác đáng |
|
|
Term
accurately (adv) /'ækjuritli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
tố cáo, buộc tội, kết tội |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
achievement (n) /ə'tʃi:vmənt/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
acknowledge (v) /ək'nɔlidʤ/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
dành được, đạt được, kiếm được |
|
|
Term
across (adv).prep. /ə'krɔs/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử |
|
|
Term
|
Definition
hành động, hành vi, tác động |
|
|
Term
|
Definition
tích cực hoạt động, nhanh nhẹn |
|
|
Term
actor /'æktə/, actress (n) /'æktris/, |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
actually (adv) /'æktjuəli/ |
|
Definition
|
|
Term
(adv)ertisement /əd'və:tismənt/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
additional (adj) /ə'diʃənl/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
adequate (adj) /'ædikwit/ |
|
Definition
|
|
Term
adequately (adv) /'ædikwitli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sửa lại cho đúng, điều chỉnh |
|
|
Term
admiration (n) /ædmə'reiʃn/ |
|
Definition
sự khâm phục,người kp, thán phục |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
nhận vào, cho vào, kết hợp |
|
|
Term
|
Definition
nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi |
|
|
Term
|
Definition
người lớn, người trưởng thành; trưởng thành |
|
|
Term
(adv)ance (n) (v) /əd'vɑ:ns/ |
|
Definition
sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất |
|
|
Term
(adv)anced (adj) /əd'vɑ:nst/ |
|
Definition
tiên tiến, tiến bộ, cấp cao |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
(adv)antage (n) /əb'vɑ:ntidʤ/ |
|
Definition
sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế |
|
|
Term
(adv)enture (n) /əd'ventʃə/ |
|
Definition
|
|
Term
(adv)ertise (v) /'ædvətaiz/ |
|
Definition
báo cho biết, báo cho biết trước |
|
|
Term
(adv)ertising (n) sự quảng cáo |
|
Definition
|
|
Term
(adv)ertisement (also ad(adv)ert) (n) /əd'və:tismənt/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
khuyên, khuyên bảo, răn bảo |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
làm ảnh hưởng, tác động đến |
|
|
Term
|
Definition
có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì) |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
after prep. conj., (adv) /'ɑ:ftə/ |
|
Definition
|
|
Term
afternoon (n) /'ɑ:ftə'nu:n/ |
|
Definition
|
|
Term
afterwards (adv) /'ɑ:ftəwəd/ |
|
Definition
sau này, về sau, rồi thì, sau đấy |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
tác dụng, lực; môi giới, trung gian |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
aggressive (adj) /ə'gresiv/ |
|
Definition
xâm lược, hung hăng (US: xông xáo) |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
agreement (n) /ə'gri:mənt/ |
|
Definition
sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào |
|
|
Term
|
Definition
sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào |
|
|
Term
|
Definition
không khí, bầu không khí, không gian |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
alarming (adj) /ə'lɑ:miɳ/ |
|
Definition
làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
alcoholic adj. (n) /,ælkə'hɔlik/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sống, vẫn còn sống, còn tồn tại |
|
|
Term
|
Definition
pro (n) (adv) /ɔ:l/, tất cả |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
all right adj. (adv)., exclamation /'ɔ:l'rait/, |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
nước đồng minh, liên minh; liên kết, kết thông gia |
|
|
Term
|
Definition
liên minh, đồng minh, thông gia |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
alone adj. (adv) /ə'loun/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(adv) /ə'lɔɳ/, dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo |
|
|
Term
|
Definition
(adv) /ə'lɔɳ'said/, sát cạnh, kế bên, dọc theo |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản |
|
|
Term
|
Definition
æflə'betikl/, thuộc bảng chứ cái |
|
|
Term
|
Definition
ælfə'betikəli/, theo thứ tự abc |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
thay đổi, biến đổi, sửa đổi |
|
|
Term
alternative (n) (adj) /ɔ:l'tə:nətiv/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
ɔ:ltə'geðə/, hoàn toàn, hầu như; nói chung |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
làm ngạc nhiên, làm sửng sốt |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
ambulance (n) /'æmbjuləns/ |
|
Definition
xe cứu thương, xe cấp cứu |
|
|
Term
among (also amongst) prep. /ə'mʌɳ/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
số lượng, số nhiều; lên tới (money) |
|
|
Term
|
Definition
làm cho vui, thích, làm buồn cười |
|
|
Term
amusing (adj) /ə'mju:ziɳ/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
analyse (BrE) (NAmE analyze) (v) /'ænəlaiz/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
æni'və:səri/, ngày, lễ kỉ niệm |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu |
|
|
Term
|
Definition
chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu |
|
|
Term
|
Definition
bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
annually (adv) /'ænjuəli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
anticipate (v) /æn'tisipeit/ |
|
Definition
thấy trước, chặn trước, lường trước |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
lo âu, lo lắng, băn khoăn |
|
|
Term
anxiously (adv) /'æɳkʃəsli/ |
|
Definition
lo âu, lo lắng, băn khoăn |
|
|
Term
|
Definition
pro (n) (adv) một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào |
|
|
Term
anyone (also anybody) pro(n) /'eniwʌn/ |
|
Definition
|
|
Term
anything pro(n) /'eniθiɳ/ |
|
Definition
việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì |
|
|
Term
|
Definition
thế nào cũng được, dù sao chăng nữa |
|
|
Term
|
Definition
bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
apartment (n) (especially NAmE) /ə'pɑ:tmənt/ |
|
Definition
|
|
Term
apologize (BrE also -ise) (v) /ə'pɔlədʤaiz/ |
|
Definition
|
|
Term
apparent (adj) /ə'pærənt/ |
|
Definition
rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ |
|
|
Term
apparently (adv) nhìn bên ngoài |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn |
|
|
Term
|
Definition
xuất hiện, hiện ra, trình diện |
|
|
Term
appearance (n) /ə'piərəns/ |
|
Definition
sự xuất hiện, sự trình diện |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
æpli'keiʃn/, sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm |
|
|
Term
|
Definition
gắn vào, ghép vào, áp dụng vào |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
appointment (n) /ə'pɔintmənt/ |
|
Definition
sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm |
|
|
Term
appreciate (v) /ə'pri:ʃieit/ |
|
Definition
|
|
Term
approach (v) (n) /ə'proutʃ/ |
|
Definition
đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần |
|
|
Term
|
Definition
for) /ə'proupriit/, thích hợp, thích đáng |
|
|
Term
|
Definition
sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận |
|
|
Term
approve (of) (v) /ə'pru:v/ |
|
Definition
tán thành, đồng ý, chấp thuận |
|
|
Term
approving (adj) /ə'pru:viɳ/ |
|
Definition
tán thành, đồng ý, chấp thuận |
|
|
Term
approximate (adj) (to) /ə'prɔksimit/ |
|
Definition
|
|
Term
approximately (adv) /ə'prɔksimitli/ |
|
Definition
|
|
Term
April (n) (abbr. Apr.) /'eiprəl/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
argument (n) /'ɑ:gjumənt/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra |
|
|
Term
|
Definition
cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí) |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
prep. /ə'raund/, xung quanh, vòng quanh |
|
|
Term
|
Definition
sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn |
|
|
Term
arrangement (n) /ə'reindʤmənt/ |
|
Definition
sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
in) /ə'raiv/, đến, tới nơi |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
artistic (adj) /ɑ:'tistik/ |
|
Definition
thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật |
|
|
Term
|
Definition
(adv)., conj. /æz, əz/, như (as you know…) |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt |
|
|
Term
assistance (n) /ə'sistəns/ |
|
Definition
|
|
Term
assistant (n) (adj) /ə'sistənt/ |
|
Definition
người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ |
|
|
Term
associate (v) /ə'souʃiit/ |
|
Definition
kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác |
|
|
Term
|
Definition
sousi'eiʃn/, sự kết hợp, sự liên kết |
|
|
Term
|
Definition
mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…) |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
atmosphere (n) /'ætməsfiə/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích |
|
|
Term
attempt (n) (v) /ə'tempt/ |
|
Definition
sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử |
|
|
Term
attempted (adj) /ə'temptid/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
attorney (n) (especially NAmE) /ə'tə:ni/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
attraction (n) /ə'trækʃn/ |
|
Definition
|
|
Term
attractive (adj) /ə'træktiv/ |
|
Definition
hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
August (n) (abbr. Aug.) /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
authority (n) /ɔ:'θɔriti/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
autumn (n) (especially BrE) /'ɔ:təm/ |
|
Definition
mùa thu (US: mùa thu là fall) |
|
|
Term
available (adj) /ə'veiləbl/ |
|
Definition
có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực |
|
|
Term
|
Definition
(n) /'ævəridʤ/, trung bình, số trung bình, mức trung bình |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
phần thưởng; tặng, thưởng |
|
|
Term
|
Definition
biết, nhận thức, nhận thức thấy |
|
|
Term
|
Definition
xa, xa cách, rời xa, đi xa |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(adv)., (v) /bæk/, lưng, về phía sau, trở lại |
|
|
Term
background (n) /'bækgraund/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
bacteria (n) /bæk'tiəriəm/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
bad-tempered (adj) /'bæd'tempəd/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
baggage (n) (especially NAmE) /'bædidʤ/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
balance (n) (v) /'bæləns/ |
|
Definition
cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
bandage (n) (v) /'bændidʤ/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sự mặc cả, sự giao kèo mua bán |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
basically (adv) /'beisikəli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm |
|
|
Term
beautiful (adj) /'bju:təful/ |
|
Definition
|
|
Term
beautifully (adv) /'bju:təfuli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
conj., (adv) /bi'fɔ:/, trước, đằng trước |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
on behalf of sb thay mặt cho ai |
|
Definition
|
|
Term
on sb’s behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb |
|
Definition
in sb’s behalf) nhân danh cá nhân ai |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(adv) /bi'haind/, sau, ở đằng sau |
|
|
Term
|
Definition
lòng tin, đức tin, sự tin tưởng |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu |
|
|
Term
|
Definition
(adv) /bi'lou/, ở dưới, dưới thấp, phía dưới |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn cong |
|
|
Term
|
Definition
khiếu, sở thích, khuynh hướng |
|
|
Term
|
Definition
(adv) /bi'ni:θ/, ở dưới, dưới thấp |
|
|
Term
benefit (n) (v) /'benifit/ |
|
Definition
lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
best /'betə/, /best/, tốt hơn, tốt nhất |
|
|
Term
|
Definition
well /gud/, /wel/, tốt, khỏe |
|
|
Term
|
Definition
(adv) /bi'twi:n/, giữa, ở giữa |
|
|
Term
|
Definition
(adv) /bi'jɔnd/, ở xa, phía bên kia |
|
|
Term
bicycle (also bike) (n) /'baisikl/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
biscuit (n) (BrE) /'biskit/ |
|
Definition
|
|
Term
bit (n) (especially BrE) /bit/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng) |
|
|
Term
|
Definition
khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng trách |
|
|
Term
|
Definition
(n) /blæɳk/, trống, để trắng; sự trống rỗng |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn |
|
|
Term
|
Definition
(n)blond (adj) /blɔnd/, hoe vàng, mái tóc hoe vàng |
|
|
Term
|
Definition
máu, huyết; sự tàn sát, chem giết |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(n) /blu:/, xanh, màu xanh |
|
|
Term
|
Definition
tấm ván; lát ván, lót ván |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
quả bom; oánh bom, thả bom |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
làm phiền, quấy rầy, làm bực mình |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
bottom (n) (adj) /'bɔtəm/ |
|
Definition
phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng |
|
|
Term
bound adj.: bound to /baund/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
breakfast (n) /'brekfəst/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giống |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
brightly (adv) /'braitli/ |
|
Definition
|
|
Term
brilliant (adj) /'briljənt/ |
|
Definition
tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
broadcast (v) (n) /'brɔ:dkɑ:st/ |
|
Definition
tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh, quảng bá |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(n) /braun/, nâu, màu nâu |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà binđinh |
|
|
Term
|
Definition
đạn (súng trường, súng lục) |
|
|
Term
|
Definition
búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn (AME) |
|
|
Term
|
Definition
đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu |
|
|
Term
|
Definition
bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm (da) |
|
|
Term
|
Definition
nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
việc buôn bán, thương mại, kinh doanh |
|
|
Term
|
Definition
businesswoman (n) thương nhân |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
đồng xu (bằng 1/100 đô la) |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
calculate (v) /'kælkjuleit/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
kælkju'lei∫n/, sự tính toán |
|
|
Term
|
Definition
gọi; tiếng kêu, tiếng gọi |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(v) (n) /kɑ:m/, yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm ả |
|
|
Term
|
Definition
yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
chiến dịch, cuộc vận động |
|
|
Term
|
Definition
có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
candidate (n) /'kændidit/ |
|
Definition
người ứng cử, thí sinh, người dự thi |
|
|
Term
candy (n) (NAmE) /´kændi/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
capable (of) (adj) /'keipәb(ә)l/ |
|
Definition
có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan |
|
|
Term
|
Definition
năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất |
|
|
Term
capital (n) (adj) /ˈkæpɪtl/ |
|
Definition
thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản |
|
|
Term
|
Definition
người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh |
|
|
Term
capture (v) (n) /'kæptʃə/ |
|
Definition
bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
cardboard (n) /´ka:d¸bɔ:d/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn |
|
|
Term
carefully (adv) /´kɛəfuli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo) |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên |
|
|
Term
|
Definition
dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
celebrate (v) /'selibreit/ |
|
Definition
kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng |
|
|
Term
|
Definition
seli'breiʃn/, sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
ct) /sent/, đồng xu (=1/100 đô la) |
|
|
Term
|
Definition
trung tâm, ở giữa, trung ương |
|
|
Term
centre (BrE) (NAmE center) (n) /'sentə/ |
|
Definition
điểm giữa, trung tâm, trung ương |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
pro(n) /'sə:tn/, chắc chắn |
|
|
Term
certainly (adv) /´sə:tnli/ |
|
Definition
|
|
Term
uncertain (adj) /ʌn'sə:tn/ |
|
Definition
thiếu chính xác, không chắc chắn |
|
|
Term
certificate (n) /sə'tifikit/ |
|
Definition
giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ |
|
|
Term
|
Definition
dây, xích; xính lại, trói lại |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
chairwoman (n) /'tʃeəmən/, /'tʃeə,wumən/, chủ tịch, chủ tọa |
|
|
Term
challenge (n) (v) /'tʃælindʤ/ |
|
Definition
sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử thách |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi |
|
|
Term
|
Definition
kênh (TV, radio), eo biển |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
tính cách, đặc tính, nhân vật |
|
|
Term
|
Definition
(n) /¸kærəktə´ristik/, riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm |
|
|
Term
|
Definition
nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc |
|
|
Term
|
Definition
lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thí |
|
|
Term
|
Definition
đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm, chuyện gẫu |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lận |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
cheerful (adj) /´tʃiəful/ |
|
Definition
vui mừng, phấn khởi, hồ hởi |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(n) /ˈkɛmɪkəl/, thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
chemistry (n) /´kemistri/ |
|
Definition
hóa học, môn hóa học, ngành hóa học |
|
|
Term
cheque (n) (BrE) (NAmE check) /t∫ek/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(n) /tʃi:f/, trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻ |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
cigarette (n) /¸sigə´ret/ |
|
Definition
|
|
Term
cinema (n) (especially BrE) /ˈsɪnəmə/ |
|
Definition
rạp xi nê, rạp chiếu bóng |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
circumstance (n) /ˈsɜrkəmˌstæns |
|
Definition
ˈsɜrkəmˌstəns/, hoàn cảnh, trường hợp, tình huống |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu |
|
|
Term
|
Definition
vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tay |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(n) /'klæsik/, cổ điển, kinh điển |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(v) /kli:n/, sạch, sạch sẽ; |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo |
|
|
Term
|
Definition
làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú nhắp (chuột) |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
đóng kín, chật chội, che đậy |
|
|
Term
|
Definition
chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
bảo thủ, không cởi mở, khép kín |
|
|
Term
closet (n) (especially NAmE) /'klozit/ |
|
Definition
buồng, phòng để đồ, phòng kho |
|
|
Term
|
Definition
vải, khăn trải bàn, áo thầy tu |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(n) /kould/, lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt |
|
|
Term
|
Definition
lạnh nhạt, hờ hững, vô tâm |
|
|
Term
collapse (v) (n) /kз'læps/ |
|
Definition
đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
collection (n) /kəˈlɛkʃən/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
trường cao đẳng, trường đại học |
|
|
Term
colour (BrE) (NAmE color) (n) (v) /'kʌlə/ |
|
Definition
|
|
Term
coloured (BrE) (NAmE colored) (adj) /´kʌləd/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
kɔmbi'neiʃn/, sự kết hợp, sự phối hợp |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
comfort (n) (v) /'kΔmfзt/ |
|
Definition
sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn; dỗ dành, an ủi |
|
|
Term
comfortable (adj) /'kΔmfзtзbl/ |
|
Definition
thoải mái, tiện nghi, đầy đủ |
|
|
Term
comfortably (adv) /´kʌmfətəbli/ |
|
Definition
dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúng |
|
|
Term
uncomfortable (adj) /ʌη´tkʌmfətəbl/ |
|
Definition
bất tiện, khó chịu, không thoải mái |
|
|
Term
command (v) (n) /kə'mɑ:nd/ |
|
Definition
ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh, quyền ra lệnh, quyền chỉ huy |
|
|
Term
comment (n) (v) /ˈkɒment/ |
|
Definition
lời bình luận, lời chú giải; bình luận, phê bình, chú thích, dẫn giải |
|
|
Term
commercial (adj) /kə'mə:ʃl/ |
|
Definition
|
|
Term
commission (n) (v) /kəˈmɪʃən/ |
|
Definition
hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy nhiệm, ủy thác |
|
|
Term
|
Definition
giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ tù |
|
|
Term
commitment (n) /kə'mmənt/ |
|
Definition
sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâm |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
công, công cộng, thông thường, phổ biến |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
commonly (adv) /´kɔmənli/ |
|
Definition
thông thường, bình thường |
|
|
Term
communicate (v) /kə'mju:nikeit/ |
|
Definition
truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạc |
|
|
Term
|
Definition
mju:ni'keiʃn/, sự giao tiếp, liên lạc, sự truyền đạt, truyền tin |
|
|
Term
community (n) /kə'mju:niti/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
comparison (n) /kəm'pærisn/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
đua tranh, ganh đua, cạnh tranh |
|
|
Term
|
Definition
kɔmpi'tiʃn/, sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu |
|
|
Term
competitive (adj) /kəm´petitiv/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
complaint (n) /kəmˈpleɪnt/ |
|
Definition
lời than phiền, than thở; sự khiếu nại, đơn kiện |
|
|
Term
|
Definition
(v) /kəm'pli:t/, hoàn thành, xong; |
|
|
Term
completely (adv) /kзm'pli:tli/ |
|
Definition
hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
complicate (v) /'komplikeit/ |
|
Definition
|
|
Term
complicated (adj) /'komplikeitid/ |
|
Definition
|
|
Term
computer (n) /kəm'pju:tə/ |
|
Definition
|
|
Term
concentrate (v) /'kɔnsentreit/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
kɒnsn'trei∫n/, sự tập trung, nơi tập trung |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
concern (v) (n) /kәn'sз:n/ |
|
Definition
liên quan, dính líu tới; sự liên quan, sự dính líu tới |
|
|
Term
concerned (adj) /kən´sə:nd/ |
|
Definition
có liên quan, có dính líu |
|
|
Term
concerning prep. /kən´sə:niη/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
kết luận, kết thúc, chấm dứt (công việc) |
|
|
Term
conclusion (n) /kənˈkluʒən/ |
|
Definition
sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luận |
|
|
Term
|
Definition
(n) /'kɔnkri:t/, bằng bê tông; bê tông |
|
|
Term
condition (n) /kәn'di∫әn/ |
|
Definition
điều kiện, tình cảnh, tình thế |
|
|
Term
conduct (v) (n) /'kɔndʌkt/or/kən'dʌkt/ |
|
Definition
điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy; sự điều khiển, chỉ huy |
|
|
Term
conference (n) /ˈkɒnfərəns |
|
Definition
ˈkɒnfrəns/, hội nghị, sự bàn bạc |
|
|
Term
confidence (n) /'konfid(ә)ns/ |
|
Definition
lòng tin tưởng, sự tin cậy |
|
|
Term
confident (adj) /'kɔnfidənt/ |
|
Definition
tin tưởng, tin cậy, tự tin |
|
|
Term
confidently (adv) /'kɔnfidəntli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
confined (adj) /kən'faind/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(v) kənˈflɪkt ; (n) ˈkɒnflɪkt/, xung đột, va chạm; sự xung đột, sự va chạm |
|
|
Term
|
Definition
đối mặt, đối diện, đối chiếu |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
confusing (adj) /kən'fju:ziη/ |
|
Definition
|
|
Term
confused (adj) /kən'fju:zd/ |
|
Definition
bối rối, lúng túng, ngượng |
|
|
Term
confusion (n) /kən'fju:ʒn/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
grætju'lei∫n/, sự chúc mừng, khen ngợi; lời chúc mừng, khen ngợi (s) |
|
|
Term
|
Definition
đại hội, hội nghị, Quốc hội |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
connection (n) /kə´nekʃən/ |
|
Definition
|
|
Term
conscious (adj) /ˈkɒnʃəs/ |
|
Definition
tỉnh táo, có ý thức, biết rõ |
|
|
Term
unconscious (adj) /ʌn'kɔnʃəs/ |
|
Definition
bất tỉnh, không có ý thức, không biết rõ |
|
|
Term
consequence (n) /'kɔnsikwəns/ |
|
Definition
|
|
Term
conservative (adj) /kən´sə:vətiv/ |
|
Definition
thận trọng, dè dặt, bảo thủ |
|
|
Term
|
Definition
cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến |
|
|
Term
considerable (adj) /kən'sidərəbl/ |
|
Definition
|
|
Term
considerably (adv) /kən'sidərəbly/ |
|
Definition
|
|
Term
consideration (n) /kənsidə'reiʃn/ |
|
Definition
sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý, sự quan tâm |
|
|
Term
consist of (v) /kən'sist/ |
|
Definition
|
|
Term
constant (adj) /'kɔnstənt/ |
|
Definition
|
|
Term
constantly (adv) /'kɔnstəntli/ |
|
Definition
|
|
Term
construct (v) /kən´strʌkt/ |
|
Definition
|
|
Term
construction (n) /kən'strʌkʃn/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
tra cứu, tham khảo, thăm dò, hỏi ý kiến |
|
|
Term
consumer (n) /kən'sju:mə/ |
|
Definition
|
|
Term
contact (n) (v) /ˈkɒntækt/ |
|
Definition
sự liên lạc, sự giao thiệp; tiếp xúc |
|
|
Term
|
Definition
bao hàm, chứa đựng, bao gồm |
|
|
Term
container (n) /kən'teinə/ |
|
Definition
cái đựng, chứa; công te nơ |
|
|
Term
contemporary (adj) /kən'tempərəri/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận, cuộc chiến đấu, chiến tranh |
|
|
Term
|
Definition
văn cảnh, khung cảnh, phạm vi |
|
|
Term
continent (n) /'kɔntinənt/ |
|
Definition
lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ) |
|
|
Term
continue (v) /kən´tinju:/ |
|
Definition
|
|
Term
continuous (adj) /kən'tinjuəs/ |
|
Definition
|
|
Term
continuously (adv) /kən'tinjuəsli/ |
|
Definition
|
|
Term
contract (n) (v) /'kɔntrækt/ |
|
Definition
hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kết |
|
|
Term
contrast (n) (v) /kən'træst/ |
|
Definition
or /'kɔntræst /, sự tương phản; làm tương phản, làm trái ngược |
|
|
Term
contrasting (adj) /kən'træsti/ |
|
Definition
|
|
Term
contribute (v) /kən'tribju:t/ |
|
Definition
|
|
Term
contribution (n) /¸kɔntri´bju:ʃən/ |
|
Definition
|
|
Term
control (n) (v) s /kən'troul/ |
|
Definition
sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy |
|
|
Term
controlled (adj) /kən'trould/ |
|
Definition
được điều khiển, được kiểm tra |
|
|
Term
uncontrolled (adj) /'ʌnkən'trould/ |
|
Definition
không bị điều khiển, không bị kiểm tra, không bị hạn chế |
|
|
Term
convenient (adj) /kən´vi:njənt/ |
|
Definition
tiện lợi, thuận lợi, thích hợp |
|
|
Term
convention (n) /kən'ven∫n/ |
|
Definition
hội nghị, hiệp định, quy ước |
|
|
Term
conventional (adj) /kən'ven∫ənl/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
kɔnvə'seiʃn/, cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyện |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
làm cho tin, thuyết phục; làm cho nhận thức thấy |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
cookie (n) (especially NAmE) /´kuki/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(v) /ku:l/, mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát, |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước |
|
|
Term
|
Definition
nòng cốt, hạt nhân; đáy lòng |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(v) /kə´rekt/, đúng, chính xác; sửa, sửa chữa |
|
|
Term
correctly (adv) /kə´rektli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
kɒst/, giá, chi phí; trả giá, phải trả |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
quầy hàng, quầy thu tiền, máy đếm |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
countryside (n)/'kʌntri'said/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí |
|
|
Term
|
Definition
tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua |
|
|
Term
|
Definition
koʊrt/, sân, sân (tennis...), tòa án, quan tòa, phiên tòa |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sự bao bọc, sự che phủ, cái bao, bọc |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
vải thô; sự rơi (máy bay), sự phá sản, sụp đổ; phá tan tành, phá vụn |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gửi ngân hàng |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(n) /ˈkrɪmənl/, có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạm |
|
|
Term
|
Definition
sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
criterion (n) /kraɪˈtɪəriən/ |
|
Definition
|
|
Term
critical (adj) /ˈkrɪtɪkəl/ |
|
Definition
phê bình, phê phán; khó tính |
|
|
Term
criticism (n) /´kriti¸sizəm/ |
|
Definition
sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê phán |
|
|
Term
criticize (BrE also -ise) (v) /ˈkrɪtəˌsaɪz/ |
|
Definition
phê bình, phê phán, chỉ trích |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao nhất |
|
|
Term
|
Definition
quyết định, cốt yếu, chủ yếu |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la |
|
|
Term
cultural (adj) /ˈkʌltʃərəl/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
kiềm chế, nén lại, hạn chế |
|
|
Term
|
Definition
chữa trị, điều trị; cách chữa bệnh, cách điều trị; thuốc |
|
|
Term
curious (adj) /'kjuəriəs/ |
|
Definition
|
|
Term
curiously (adv) /'kjuəriəsli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn; sự uốn quăn |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(n) /'kʌrənt/, hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước), luống (gió) |
|
|
Term
currently (adv) /'kʌrəntli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
màn (cửa, rạp hát, khói, sương) |
|
|
Term
|
Definition
đường cong, đường vòng; cong, uốn cong, bẻ cong |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
chu kỳ, chu trình, vòng; quay vòng theo chu kỳ, đi xe đạp |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
diễn viên múa, người nhảy múa |
|
|
Term
|
Definition
sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa |
|
|
Term
dangerous (adj) /´deindʒərəs/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
dám, dám đương đầu với; thách |
|
|
Term
|
Definition
(n) /dɑ:k/, tối, tối tăm; bóng tối, ám muội |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày tháng, ghi niên hiệu |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán |
|
|
Term
|
Definition
thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; tranh luận, bàn cãi |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
thập kỷ, bộ mười, nhóm mười |
|
|
Term
|
Definition
tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát |
|
|
Term
December (n) (abbr. Dec.) /di'sembə/ |
|
Definition
tháng mười hai, tháng Chạp |
|
|
Term
|
Definition
quyết định, giải quyết, phân xử |
|
|
Term
|
Definition
sự quyết định, sự giải quyết, sự phân xử |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
decline (n) (v) /di'klain/ |
|
Definition
sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàn |
|
|
Term
decorate (v) /´dekə¸reit/ |
|
Definition
|
|
Term
decoration (n) /¸dekə´reiʃən/ |
|
Definition
sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trí |
|
|
Term
decorative (adj) /´dekərətiv/ |
|
Definition
để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh |
|
|
Term
|
Definition
'di:kri:s/, giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút |
|
|
Term
|
Definition
(adv) /di:p/, sâu, khó lường, bí ẩn |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu tan (hy vọng..) |
|
|
Term
defence (BrE) (NAmE defense) (n) /di'fens/ |
|
Definition
cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, sự che chở |
|
|
Term
|
Definition
che chở, bảo vệ, bào chữa |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
definite (adj) /dә'finit/ |
|
Definition
xác định, định rõ, rõ ràng |
|
|
Term
definitely (adv) /'definitli/ |
|
Definition
|
|
Term
definition (n) /defini∫n/ |
|
Definition
sự định nghĩa, lời định nghĩa |
|
|
Term
|
Definition
mức độ, trình độ; bằng cấp; độ |
|
|
Term
|
Definition
sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; làm chậm trễ |
|
|
Term
deliberate (adj) /di'libәreit/ |
|
Definition
thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắc |
|
|
Term
deliberately (adv) /di´libəritli/ |
|
Definition
thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc |
|
|
Term
delicate (adj) /'delikeit/ |
|
Definition
thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử |
|
|
Term
delight (n) (v) /di'lait/ |
|
Definition
sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú; làm vui thích, làm say mê |
|
|
Term
delighted (adj) /di'laitid/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày |
|
|
Term
|
Definition
sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng; sự bày tỏ, phát biếu |
|
|
Term
demand (n) (v) /dɪ.ˈmænd/ |
|
Definition
sự đòi hỏi, sự yêu cầu; đòi hỏi, yêu cầu |
|
|
Term
demonstrate (v) /ˈdɛmənˌstreɪt/ |
|
Definition
chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
từ chối, phản đối, phủ nhận |
|
|
Term
department (n) /di'pɑ:tmənt/ |
|
Definition
cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng |
|
|
Term
departure (n) /di'pɑ:tʃə/ |
|
Definition
sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành |
|
|
Term
depend (on) (v) /di'pend/ |
|
Definition
phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vào |
|
|
Term
deposit (n) (v) /dɪˈpɒzɪt/ |
|
Definition
vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọc |
|
|
Term
|
Definition
làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảm |
|
|
Term
depressing (adj) /di'presiη/ |
|
Definition
làm chán nản làm thát vọng, làm trì trệ |
|
|
Term
depressed (adj) /di-'prest/ |
|
Definition
chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu, đình trệ |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ (from) |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
description (n) /dɪˈskrɪpʃən/ |
|
Definition
sự mô tả, sự tả, sự miêu tả |
|
|
Term
|
Definition
sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn |
|
|
Term
deserted (adj) /di'zз:tid/ |
|
Definition
hoang vắng, không người ở |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế |
|
|
Term
|
Definition
ước muốn; thèm muốn, ao ước |
|
|
Term
|
Definition
bàn (học sinh, viết, làm việc) |
|
|
Term
desperate (adj) /'despərit/ |
|
Definition
liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng |
|
|
Term
desperately (adv) /'despəritli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phá |
|
|
Term
destruction (n) /dis'trʌk∫n/ |
|
Definition
sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt |
|
|
Term
|
Definition
ˈditeɪl ; (v) dɪˈteɪl/, chi tiết |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
detailed (adj) /'di:teild/ |
|
Definition
cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết |
|
|
Term
|
Definition
tə:mi'neiʃn/, sự xác định, sự định rõ; sự quyết định |
|
|
Term
determine (v) /di'tз:min/ |
|
Definition
xác định, định rõ; quyết định |
|
|
Term
determined (adj) /di´tə:mind/ |
|
Definition
đã được xác định, đã được xác định rõ |
|
|
Term
|
Definition
phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ |
|
|
Term
development (n) /di’velәpmәnt/ |
|
Definition
sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ |
|
|
Term
|
Definition
kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
devoted (adj) /di´voutid/ |
|
Definition
hiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng, nhiệt tình |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
dictionary (n) /'dikʃənəri/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng |
|
|
Term
difference (n) /ˈdɪfərəns |
|
Definition
|
|
Term
different (adj) /'difrзnt/ |
|
Definition
khác, khác biệt, khác nhau |
|
|
Term
differently (adv) /'difrзntli/ |
|
Definition
khác, khác biệt, khác nhau |
|
|
Term
difficult (adj) /'difik(ə)lt/ |
|
Definition
|
|
Term
difficulty (n) /'difikəlti/ |
|
Definition
sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(v) /di'rekt; dai'rekt/, trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển |
|
|
Term
directly (adv) /dai´rektli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sự điều khiển, sự chỉ huy |
|
|
Term
|
Definition
giám đốc, người điều khiển, chỉ huy |
|
|
Term
|
Definition
đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
disabled (adj) /dis´eibld/ |
|
Definition
bất lực, không có khă năng |
|
|
Term
dis (adv)antage (n) /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ |
|
Definition
ˌdɪsədˈvɑntɪdʒ/sự bất lợi, sự thiệt hại |
|
|
Term
disagree (v) /¸disə´gri:/ |
|
Definition
bất đồng, không đồng ý, khác, không giống; không hợp |
|
|
Term
disagreement (n) /¸disəg´ri:mənt/ |
|
Definition
sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
disappoint (v) /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ |
|
Definition
không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất ước, làm thất bại |
|
|
Term
disappointing (adj) /¸disə´pɔintiη/ |
|
Definition
làm chán ngán, làm thất vọng |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
disappointment (n) /¸disə´pɔintmənt/ |
|
Definition
sự chán ngán, sự thất vọng |
|
|
Term
disapproval (n) /¸disə´pru:vl/ |
|
Definition
sự phản đổi, sự không tán thành |
|
|
Term
disapprove (of) (v) /¸disə´pru:v/ |
|
Definition
không tán thành, phản đối, chê |
|
|
Term
disapproving (adj) /¸disə´pru:viη/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
especially in NAmE) (n) /disk/, đĩa |
|
|
Term
discipline (n) /'disiplin/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu |
|
|
Term
|
Definition
khám phá, phát hiện ra, nhận ra |
|
|
Term
discovery (n) /dis'kʌvəri/ |
|
Definition
sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
discussion (n) /dis'kʌʃn/ |
|
Definition
sự thảo luận, sự tranh luận |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
disgust (v) (n) /dis´gʌst/ |
|
Definition
làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ |
|
|
Term
disgusting (adj) /dis´gʌstiη/ |
|
Definition
|
|
Term
disgusted (adj) /dis´gʌstid/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
dishonest (adj) /dis´ɔnist/ |
|
Definition
bất lương, không thành thật |
|
|
Term
dishonestly (adv) /dis'onistli/ |
|
Definition
bất lương, không lương thiện |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
dislike (v) (n) /dis'laik/ |
|
Definition
sự không ưa, không thích, sự ghét |
|
|
Term
|
Definition
giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm) |
|
|
Term
display (v) (n) /dis'plei/ |
|
Definition
bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô bày, trưng bày |
|
|
Term
|
Definition
tan rã, phân hủy, giải tán |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
distinguish (v) /dis´tiηgwiʃ/ |
|
Definition
phân biệt, nhận ra, nghe ra |
|
|
Term
distribute (v) /dis'tribju:t/ |
|
Definition
phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loại |
|
|
Term
|
Definition
distri'bju:ʃn/, sự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp xếp |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy |
|
|
Term
disturbing (adj) /dis´tə:biη/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sự chia, sự phân chia, sự phân loại |
|
|
Term
divorce (n) (v) /di´vɔ:s/ |
|
Definition
|
|
Term
divorced (adj) /di'vo:sd/ |
|
Definition
|
|
Term
do (v) auxiliary (v) /du: |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
NAmE Dr.) /'dɔktə/, bác sĩ y khoa, tiến sĩ |
|
|
Term
document (n) /'dɒkjʊmənt/ |
|
Definition
văn kiện, tài liệu, tư liệu |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
domestic (adj) /də'mestik/ |
|
Definition
vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nội |
|
|
Term
dominate (v) /ˈdɒməˌneɪt/ |
|
Definition
chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chế |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
chấm nhỏ, điểm; của hồi môn |
|
|
Term
|
Definition
det., (adv)., (n) (v) /'dʌbl/, đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi |
|
|
Term
|
Definition
sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vực |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
adj., (n) /'daun'steзz/, ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác; tầng dưới |
|
|
Term
downwards (also downward especially in NAmE) (adv) /´daun¸wədz/ |
|
Definition
|
|
Term
downward (adj) /´daun¸wəd/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(v) /dra:ft/, bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kế |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
dramatic (adj) /drə´mætik/ |
|
Definition
như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu |
|
|
Term
dramatically (adv) /drə'mætikəli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
lái , đua xe; cuộc đua xe (điều khiển) |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...) |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
drugstore (n) (NAmE) /'drʌgstɔ:/ |
|
Definition
hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(v) /drai/, khô, cạn; làm khô, sấy khô |
|
|
Term
|
Definition
dyu/, đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng, thích đáng |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
đổ rác; đống rác, nơi đổ rác |
|
|
Term
|
Definition
trong lúc, trong thời gian |
|
|
Term
|
Definition
bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi |
|
|
Term
|
Definition
sự tôn kính, kính trọng; bồn phận, trách nhiệm |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
each other (also one another) pro(n) nhau |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
kiếm (tiền), giành (phần thưởng) |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu |
|
|
Term
|
Definition
(adv) /i:st/, hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
dễ dàng, dễ tính, ung dung |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
economic (adj) /¸i:kə´nɔmik/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tế |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
nhà xuất bản, sự xuất bản |
|
|
Term
|
Definition
người thu thập và xuất bản, chủ bút |
|
|
Term
|
Definition
giáo dục, cho ăn học; rèn luyện |
|
|
Term
educated (adj) /'edju:keitid/ |
|
Definition
được giáo dục, được đào tạo |
|
|
Term
|
Definition
edju:'keiʃn/, sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng) |
|
|
Term
|
Definition
hiệu ứng, hiệu quả, kết quả |
|
|
Term
effective (adj) /'ifektiv/ |
|
Definition
|
|
Term
effectively (adv) /i'fektivli/ |
|
Definition
|
|
Term
efficient (adj) /i'fiʃənt/ |
|
Definition
|
|
Term
efficiently (adv) /i'fiʃəntli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
pro (n) (adv) /´aiðə/, mỗi, một; cũng phải thế |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
electric (adj) /ɪˈlɛktrɪk/ |
|
Definition
(thuộc) điện, có điện, phát điện |
|
|
Term
electrical (adj) /i'lektrikəl/ |
|
Definition
|
|
Term
electricity (n) /ilek'trisiti/ |
|
Definition
điện, điện lực; điện lực học |
|
|
Term
electronic (adj) /ɪlɛkˈtrɒnɪk |
|
Definition
ˌilɛkˈtrɒnɪk/, (thuộc) điện tử |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
elevator (n) (NAmE) /ˈɛləˌveɪtər/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
elsewhere (adv) /¸els´wɛə/ |
|
Definition
|
|
Term
email (also e-mail) (n) (v) /'imeil/ |
|
Definition
thư điện tử; gửi thư điện tử |
|
|
Term
|
Definition
lúng túng, làm ngượng nghịu; làm rắc rối, gây khó khăn |
|
|
Term
embarrassing (adj) /im´bærəsiη/ |
|
Definition
|
|
Term
embarrassed (adj) /im´bærəst/ |
|
Definition
lúng túng, bối rối, ngượng; mang nợ |
|
|
Term
embarrassment (n) /im´bærəsmənt/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
nổi lên, hiện ra; nổi bật lên |
|
|
Term
emergency (n) /i'mз:dЗensi/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
xự xúc động, sự cảm động, mối xác cảm |
|
|
Term
emotional (adj) /i´mouʃənəl/ |
|
Definition
cảm động, xúc động, xúc cảm; dễ cảm động, dễ xúc cảm |
|
|
Term
emotionally (adv) /i´mouʃənəli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sự nhấn mạnh, tầm quan trọng |
|
|
Term
emphasize (BrE also -ise) (v) /ˈɛmfəˌsaɪz/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
unemployed (adj) /¸ʌnim´plɔid/ |
|
Definition
thất nghiệp; không dùng, không sử dụng được |
|
|
Term
employee (n) /¸emplɔi´i:/ |
|
Definition
người lao động, người làm công |
|
|
Term
|
Definition
chủ, người sử dụng lao động |
|
|
Term
employment (n) /im'plɔimənt/ |
|
Definition
|
|
Term
unemployment (n) /'Δnim'ploimзnt/ |
|
Definition
sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp |
|
|
Term
|
Definition
(v) /'empti/, trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm cạn |
|
|
Term
|
Definition
làm cho có thể, có khả năng; cho phép ai làm gì |
|
|
Term
encounter (v) (n) /in'kautә/ |
|
Definition
chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặp |
|
|
Term
encourage (v) /in'kΔridЗ/ |
|
Definition
động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm can đảm, mạnh dạn |
|
|
Term
encouragement (n) /in´kʌridʒmənt/ |
|
Definition
niềm cổ vũ, động viên, khuyến khích, sự làm can đảm |
|
|
Term
|
Definition
giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cục |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
năng lượng, nghị lực, sinh lực |
|
|
Term
|
Definition
hứa hẹn, cam kết, đính ước |
|
|
Term
engaged (adj) /in´geidʒd/ |
|
Definition
đã đính ước, đã hứa hôn; đã có người |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
engineer (n) /endʒi'niər/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
enʤɪ'nɪərɪŋ/, nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư |
|
|
Term
|
Definition
thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có được |
|
|
Term
enjoyable (adj) /in´dʒɔiəbl/ |
|
Definition
|
|
Term
enjoyment (n) /in´dʒɔimənt/ |
|
Definition
sự thích thú, sự có được, được hưởng |
|
|
Term
enormous (adj) /i'nɔ:məs/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
pro (n) (adv) /i'nʌf/, đủ |
|
|
Term
enquiry (also inquiry especially in NAmE) (n) /in'kwaiәri/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
ɛnˈʃɜr/, bảo đảm, chắc chắn |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
entə'tein/, giải trí, tiếp đón, chiêu đãi |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
entertainer (n) /¸entə´teinə/ |
|
Definition
người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãi |
|
|
Term
entertainment (n) /entə'teinm(ə)nt/ |
|
Definition
sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi |
|
|
Term
enthusiasm (n) /ɛnˈθuziˌæzəm/ |
|
Definition
sự hăng hái, sự nhiệt tình |
|
|
Term
enthusiastic (adj) /ɛnˌθuziˈæstɪk/ |
|
Definition
hăng hái, say mê, nhiệt tình |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
entirely (adv) /in´taiəli/ |
|
Definition
toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ |
|
|
Term
|
Definition
cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền làm gì |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận (pháp lý) |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
environment (n) /in'vaiərənmənt/ |
|
Definition
môi trường, hoàn cảnh xung quanh |
|
|
Term
|
Definition
vairən'mentl/, thuộc về môi trường |
|
|
Term
|
Definition
(n) (v) /´i:kwəl/, ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang |
|
|
Term
equally (adv) /'i:kwзli / |
|
Definition
|
|
Term
equipment (n) /i'kwipmənt/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(n) /i´kwivələnt/, tương đương; từ, vật tương đương |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoát |
|
|
Term
especially (adv) /is'peʃəli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(n) /əˈsɛnʃəl/, bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố cần thiết |
|
|
Term
essentially (adv) /e¸senʃi´əli/ |
|
Definition
|
|
Term
establish (v) /ɪˈstæblɪʃ/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
tài sản, di sản, bất động sản |
|
|
Term
estimate (n) (v) /'estimit - 'estimeit/ |
|
Definition
sự ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giá |
|
|
Term
etc. (full form et cetera) /et setərə/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu |
|
|
Term
|
Definition
(adj) /'i:vn/, ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
eventually (adv) /i´ventjuəli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
everyone (also everybody) pro(n) /´evri¸wʌn/ |
|
Definition
|
|
Term
everything pro(n) /'evriθiɳ/ |
|
Definition
|
|
Term
everywhere (adv) /´evri¸weə/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
điều hiển nhiên, điều rõ ràng |
|
|
Term
|
Definition
(n) /'i:vl/, xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hại |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
exactly (adv) /ig´zæktli/ |
|
Definition
|
|
Term
exaggerate (v) /ig´zædʒə¸reit/ |
|
Definition
|
|
Term
exaggerated (adj) /ig'zædЗзreit/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới) |
|
|
Term
examination /ig¸zæmi´neiʃən/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh) |
|
|
Term
example (n) /ig´za:mp(ə)l/ |
|
Definition
|
|
Term
excellent (adj) /ˈeksələnt/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
conj. /ik'sept/, trừ ra, không kể; trừ phi |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
exchange (v) (n) /iks´tʃeindʒ/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
exciting (adj) /ik´saitiη/ |
|
Definition
|
|
Term
excited (adj) /ɪkˈsaɪtɪd/ |
|
Definition
bị kích thích, bị kích động |
|
|
Term
excitement (n) /ik´saitmənt/ |
|
Definition
sự kích thích, sự kích động |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
excluding prep. /iks´klu:diη/ |
|
Definition
|
|
Term
excuse (n) (v) /iks´kju:z/ |
|
Definition
lời xin lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗi |
|
|
Term
executive (n) (adj) /ɪgˈzɛkyətɪv/ |
|
Definition
sự thi hành, chấp hành; (thuộc) sự thi hành, chấp hành |
|
|
Term
exercise (n) (v) /'eksəsaiz/ |
|
Definition
bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện |
|
|
Term
exhibit (v) (n) /ɪgˈzɪbɪt/ |
|
Definition
trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãm |
|
|
Term
exhibition (n) /ˌɛksəˈbɪʃən/ |
|
Definition
cuộc triển lãm, trưng bày |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
existence (n) /ig'zistəns/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
lỗi ra, sự đi ra, thoát ra |
|
|
Term
|
Definition
mở rộng, phát triển, nở, giãn ra |
|
|
Term
|
Definition
chờ đợi, mong ngóng; liệu trước |
|
|
Term
expected (adj) /iks´pektid/ |
|
Definition
được chờ đợi, được hy vọng |
|
|
Term
unexpected (adj) /¸ʌniks´pektid/ |
|
Definition
|
|
Term
unexpectedly (adv) /'Δniks'pektid/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
ekspek'tei∫n/, sự mong chờ, sự chờ đợi |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
expensive (adj) /iks'pensiv/ |
|
Definition
|
|
Term
experience (n) (v) /iks'piəriəns/ |
|
Definition
kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi |
|
|
Term
experienced (adj) /eks´piəriənst/ |
|
Definition
có kinh nghiệm, từng trải, giàu kinh nghiệm |
|
|
Term
experiment (n) (v) /(n) ɪkˈspɛrəmənt ; (v) ɛkˈspɛrəˌmɛnt/ |
|
Definition
cuộc thí nghiệm; thí nghiệm |
|
|
Term
|
Definition
ekspз'ti:z/, chuyên gia; chuyên môn, thành thạo |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
eksplə'neiʃn/, sự giải nghĩa, giải thích |
|
|
Term
|
Definition
đập tan (hy vọng...), làm nổ, nổ |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
explosion (n) /iks'plouʤn/ |
|
Definition
sự nổ, sự phát triển ồ ạt |
|
|
Term
export (v) (n) /iks´pɔ:t/ |
|
Definition
xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
express (v) (adj) /iks'pres/ |
|
Definition
diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc hành |
|
|
Term
expression (n) /iks'preʃn/ |
|
Definition
sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạt |
|
|
Term
|
Definition
giơ, duỗi ra (tay, châ(n).); kéo dài (thời gia(n).), dành cho, gửi lời |
|
|
Term
extension (n) /ɪkstent ʃən/ |
|
Definition
sự giơ, duỗi; sự kéo dài, sự dành cho, gửi lời |
|
|
Term
extensive (adj) /iks´tensiv/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(n) (adv) /'ekstrə/, thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụ |
|
|
Term
extraordinary (adj) /iks'trɔ:dnri/ |
|
Definition
đặc biệt, lạ thường, khác thường |
|
|
Term
|
Definition
(n) /iks'tri:m/, vô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực đoan; sự quá khích |
|
|
Term
extremely (adv) /iks´tri:mli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt |
|
|
Term
|
Definition
điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợi |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
nhà máy, xí nghiệp, xưởng |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sự thất bại, người thất bại |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
hợp lý, công bằng; thuận lợi |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
gian lận, không công bằng; bất lợi |
|
|
Term
unfairly (adv) /ʌn´fɛəli/ |
|
Definition
gian lận, không công bằng; bất lợi |
|
|
Term
|
Definition
sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảo |
|
|
Term
faithful (adj) /'feiθful/ |
|
Definition
trung thành, chung thủy, trung thực |
|
|
Term
faithfully (adv) /'feiθfuli/ |
|
Definition
trung thành, chung thủy, trung thực |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
familiar (adj) /fəˈmiliər/ |
|
Definition
|
|
Term
family (n) (adj) /ˈfæmili/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
tưởng tượng, cho, nghĩ rằng; tưởng tượng |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
công việc trồng trọt, đồng áng |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
fashionable (adj) /'fæʃnəbl/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(n) /fæt/, béo, béo bở; mỡ, chất béo |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
faucet (n) (NAmE) /ˈfɔsɪt/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
favour (BrE) (NAmE favor) (n) /'feivз/ |
|
Definition
thiện ý, sự quý mến; sự đồng ý; sự chiếu cố |
|
|
Term
favourite (NAmE favorite) adj. |
|
Definition
(n) /'feivзrit/, được ưa thích; người (vật) được ưa thích |
|
|
Term
|
Definition
sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
feature (n) (v) /'fi:tʃə/ |
|
Definition
nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt, đặc trưng của... |
|
|
Term
February (n) (abbr. Feb.) /´februəri/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
anh chàng (đang yêu), đồng chí |
|
|
Term
|
Definition
(n) /´fi:meil/, thuộc giống cái; giống cái |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
lễ hội, đại hội liên hoan |
|
|
Term
|
Definition
tìm về, đem về; làm bực mình; làm say mê, quyến rũ |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
adj., pro(n) /fju:/, ít,vài; một ít, một vài |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
cánh đồng, bãi chiến trường |
|
|
Term
|
Definition
đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu |
|
|
Term
|
Definition
sự chiến đấu, sự đấu tranh |
|
|
Term
|
Definition
hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
phim, được dựng thành phim |
|
|
Term
|
Definition
(n) /'fainl/, cuối cùng, cuộc đấu chung kết |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
ˈfaɪnæns/, tài chính; tài trợ, cấp vốn |
|
|
Term
financial (adj) /fai'næn∫l/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
đẹp đẽ, tế nhị, cao thượng |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(adv) /'fə:m/, hãng, công ty; chắc, kiên quyết, vũng vàng, mạnh mẽ |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
ordinal number, (adv)., (n) /fə:st/, thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, thứ nhất |
|
|
Term
|
Definition
cá, món cá; câu cá, bắt cá |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng |
|
|
Term
|
Definition
đóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sang |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn nháy |
|
|
Term
|
Definition
(n) /flæt/, bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng |
|
|
Term
flavour (BrE) (NAmE flavor) (n) (v) /'fleivə/ |
|
Definition
vị, mùi; cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sự bỏ chạy, rút chạy; sự bay, chuyến bay |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngập |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
bay; sự bay, quãng đường bay |
|
|
Term
|
Definition
(n) /´flaiiη/, biết bay; sự bay, chuyến bay |
|
|
Term
|
Definition
tập trung; trung tâm, trọng tâm ((n)bóng) |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
đi theo sau, theo, tiếp theo |
|
|
Term
|
Definition
(n)prep. /´fɔlouiη/, tiếp theo, theo sau, sau đây; sau, tiếp theo |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép |
|
|
Term
forecast (n) (v) /fɔ:'kɑ:st/ |
|
Definition
sự dự đoán, dự báo; dự đoán, dự báo |
|
|
Term
|
Definition
(thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
forever (BrE also for ever) (adv) /fə'revə/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
formally (adv) /'fo:mзlaiz/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
formerly (adv) /´fɔ:məli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
công thức, thể thức, cách thức |
|
|
Term
|
Definition
sự giàu có, sự thịnh vượng |
|
|
Term
forward (also forwards) (adv) /ˈfɔrwərd/ |
|
Definition
về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về phía trước |
|
|
Term
|
Definition
ở phía trước, tiến về phía trước |
|
|
Term
|
Definition
(q.k of find) tìm, tìm thấy |
|
|
Term
foundation (n) /faun'dei∫n/ |
|
Definition
sự thành lập, sự sáng lập; tổ chức |
|
|
Term
|
Definition
cấu trúc, hệ thống; dàn xếp, bố trí |
|
|
Term
|
Definition
(v) (adv) /fri:/, miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
frequent (adj) /ˈfrikwənt/ |
|
Definition
|
|
Term
frequently (adv) /´fri:kwəntli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
Friday (n) (abbr. Fri.) /´fraidi/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
friendly (adj) /´frendli/ |
|
Definition
|
|
Term
unfriendly (adj) /ʌn´frendli/ |
|
Definition
không thân thiện, không có thiện cảm |
|
|
Term
friendship (n) /'frendʃipn/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
frightening (adj) /´fraiəniη/ |
|
Definition
|
|
Term
frightened (adj) /'fraitnd/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
mặt; đằng trước, về phía trước |
|
|
Term
|
Definition
sự đông lạnh, sự giá lạnh; làm đông, làm đóng băng |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sự vui đùa, sự vui thích; hài hước |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
function (n) (v) /ˈfʌŋkʃən/ |
|
Definition
chức năng; họat động, chạy (máy) |
|
|
Term
|
Definition
kho, quỹ; tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹ |
|
|
Term
|
Definition
fʌndə'mentl/, cơ bản, cơ sở, chủ yếu |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
furniture (n) /'fə:nitʃə/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
furthest cấp so sánh của far |
|
|
Term
future (n) (adj) /'fju:tʃə/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
lợi, lợi ích; giành được, kiếm được, đạt tới |
|
|
Term
|
Definition
Galông 1gl = 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trống |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
garbage (n) (especially NAmE) /ˈgɑrbɪdʒ/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
gasoline (n) (NAmE) /gasolin/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
tập hợp; hái, lượm, thu thập |
|
|
Term
|
Definition
cơ cấu, thiết bị, dụng cụ |
|
|
Term
general (adj) /'ʤenər(ə)l/ |
|
Definition
|
|
Term
generally (adv) /'dʒenərəli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
generate (v) /'dʒenəreit/ |
|
Definition
|
|
Term
generation (n) /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ |
|
Definition
sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ, đời |
|
|
Term
generous (adj) /´dʒenərəs/ |
|
Definition
rộng lượng, khoan hồng, hào phóng |
|
|
Term
generously (adv) /'dʒenərəsli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng |
|
|
Term
|
Definition
nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng |
|
|
Term
gentleman (n) /ˈdʒɛntlmən/ |
|
Definition
người quý phái, người thượng lưu |
|
|
Term
genuine (adj) /´dʒenjuin/ |
|
Definition
thành thật, chân thật; xác thực |
|
|
Term
genuinely (adv) /´dʒenjuinli/ |
|
Definition
|
|
Term
geography (n) /dʒi´ɔgrəfi/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
giant (n) (adj) /ˈdʒaiənt/ |
|
Definition
người khổng lồ, người phi thường; khổng lồ, phi thường |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
girlfriend (n) /'gз:lfrend/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
kính, thủy tinh, cái cốc, ly |
|
|
Term
|
Definition
toàn cầu, toàn thể, toàn bộ |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồ |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(n) /gud/, tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện |
|
|
Term
|
Definition
(n) /¸gud´bai/, tạm biệt; lời chào tạm biệt |
|
|
Term
|
Definition
của cải, tài sản, hàng hóa |
|
|
Term
|
Definition
cai trị, thống trị, cầm quyền |
|
|
Term
government (n) /ˈgʌvərnmənt |
|
Definition
ˈgʌvərmənt/, chính phủ, nội các; sự cai trị |
|
|
Term
|
Definition
thủ lĩnh, chủ; kẻ thống trị |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
điểm, điểm số; phân loại, xếp loại |
|
|
Term
gradual (adj) /´grædjuəl/ |
|
Definition
|
|
Term
gradually (adv) /'grædzuәli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chất |
|
|
Term
gram (BrE also gramme) (n) (abbr. g |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
grandchild (n) /´græn¸tʃaild/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
grandfather (n) /´græn¸fa:ðə/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
grandparent (n) /´græn¸pɛərənts/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
cho, ban, cấp; sự cho, sự ban, sự cấp |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
grateful (adj) /´greitful/ |
|
Definition
biết ơn, dễ chịu, khoan khoái |
|
|
Term
|
Definition
mộ, dấu huyền; trang nghiêm, nghiêm trọng |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
rất, lắm; cao thượng, cao cả |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
grey (BrE) (NAmE usually gray) adj. |
|
Definition
|
|
Term
grocery (NAmE usually grocery store) (n) /´grousəri/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sự lớn lên, sự phát triển |
|
|
Term
guarantee (n) (v) /ˌgærənˈti/ |
|
Definition
sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh; cam đoan, bảo đảm |
|
|
Term
|
Definition
cái chắn, người bảo vệ; bảo vệ, gác, canh giữ |
|
|
Term
|
Definition
đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường |
|
|
Term
|
Definition
có tội, phạm tội, tội lỗi |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
hairdresser (n) /'heədresə/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
pro (n) (adv) /hɑ:f/, một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa |
|
|
Term
|
Definition
đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
tay, bàn tay; trao tay, truyền cho |
|
|
Term
|
Definition
cầm, sờ mó; tay cầm, móc quai |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
unhappiness (n) /ʌn´hæpinis/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(adv) /ha:d/, cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực |
|
|
Term
|
Definition
khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, khó khăn |
|
|
Term
|
Definition
thiệt hại, tổn hao; làm hại, gây thiệt hại |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
harmless (adj) /´ha:mlis/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
ghét; lòng căm ghét, thù hận |
|
|
Term
|
Definition
lòng căm thì, sự căm ghét |
|
|
Term
have (v) auxiliary (v) /hæv |
|
Definition
|
|
Term
have to modal (v) phải (bắt buộc |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
cái đầu (người, thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sức khỏe, thể chất, sự lành mạnh |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(n) /hз'lou/, chào, xin chào; lời chào |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sau đây, kể từ đây; do đó, vì thế |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
herself pro(n) /hə:´self/ |
|
Definition
chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính bà ta |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(adv) /hai/, cao, ở mức độ cao |
|
|
Term
|
Definition
tốt, cao; hết sức, ở mức độ cao |
|
|
Term
highlight (v) (n) /ˈhaɪˌlaɪt/ |
|
Definition
làm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi bật nhất, đẹp, sáng nhất |
|
|
Term
highway (n) (especially NAmE) /´haiwei/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
himself pro(n) /him´self/ |
|
Definition
chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
thuê, cho thuê (nhà...); sự thuê, sự cho thuê |
|
|
Term
|
Definition
pro(n) /hiz/, của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy |
|
|
Term
historical (adj) /his'tɔrikəl/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
nhà; ở tại nhà, nước mình |
|
|
Term
homework (n) /´houm¸wə:k/ |
|
Definition
bài tập về nhà (học sinh), công việc làm ở nhà |
|
|
Term
|
Definition
lương thiện, trung thực, chân thật |
|
|
Term
honestly (adv) /'ɔnistli/ |
|
Definition
lương thiện, trung thực, chân thật |
|
|
Term
honour (BrE) (NAmE honor) (n) /'onз/ |
|
Definition
danh dự, thanh danh, lòng kính trọng |
|
|
Term
in honour/honor of để tỏ lòng tôn kính |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
cái móc; bản lề; lưỡi câu |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
hɔri'zɔntl/, (thuộc) chân trời, ở chân trời; ngang, nằm ngang (trục hoành) |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
điều kinh khủng, sự ghê rợn |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
chủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.trình), đăng cai tổ chức (hội nghị....) |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
household (n) (adj) /´haushould/ |
|
Definition
hộ, gia đình; (thuộc) gia đình |
|
|
Term
|
Definition
thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao |
|
|
Term
|
Definition
tuy nhiên, tuy vậy, dù thế nào |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(n) /'hju:mən/, (thuộc) con người, loài người |
|
|
Term
humorous (adj) /´hju:mərəs/ |
|
Definition
|
|
Term
humour (BrE) (NAmE humor) (n) /´hju:mə/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
ˈhʌri/, sự vội vàng, sự gấp rút |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
làm bị thương, gây thiệt hại |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(n) /aɪˈdiəl, aɪˈdil/, (thuộc) quan niệm, tư tưởng; lý tưởng |
|
|
Term
|
Definition
lý tưởng, đúng như lý tưởng |
|
|
Term
identify (v) /ai'dentifai/ |
|
Definition
nhận biết, nhận ra, nhận dạng |
|
|
Term
identity (n) /aɪˈdɛntɪti/ |
|
Definition
cá tính, nét nhận dạng; tính đồng nhất, giống hệt |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
phớt lờ, tỏ ra không biết đến |
|
|
Term
ill (adj) (especially BrE) /il/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
illegally (adv) /i´li:gəli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
illustrate (v) /´ilə¸streit/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
imaginary (adj) /i´mædʒinəri/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
mædʤi'neiʃn/, trí tưởng tượng, sự tưởng tượng |
|
|
Term
|
Definition
tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng |
|
|
Term
immediate (adj) /i'mi:djət/ |
|
Definition
|
|
Term
immediately (adv) /i'mi:djətli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
trái đạo đức, luân lý; xấu xa |
|
|
Term
|
Definition
sự và chạm, sự tác động, ảnh hưởng |
|
|
Term
impatient (adj) /im'peiʃən/ |
|
Definition
thiếu kiên nhẫn, nóng vội |
|
|
Term
impatiently (adv) /im'pei∫зns/ |
|
Definition
|
|
Term
implication (n) /¸impli´keiʃən/ |
|
Definition
sự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ý |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
import (n) (v) import sự nhập |
|
Definition
sự nhập khẩu; nhập, nhập khẩu |
|
|
Term
importance (n) /im'pɔ:təns/ |
|
Definition
sự quan trọng, tầm quan trọng |
|
|
Term
important (adj) /im'pɔ:tənt/ |
|
Definition
|
|
Term
importantly (adv) /im'pɔ:təntli/ |
|
Definition
|
|
Term
unimportant (adj) /¸ʌnim´pɔ:tənt/ |
|
Definition
khônh quan trọng, không trọng đại |
|
|
Term
|
Definition
đánh (thuế...), bắt gánh vác; đánh tráo, lợi dụng |
|
|
Term
impossible (adj) /im'pɔsəbl/ |
|
Definition
không thể làm được, không thể xảy ra |
|
|
Term
|
Definition
ghi, khắc, in sâu vào; gây ấn tượng, làm cảm động |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
impression (n) /ɪmˈprɛʃən/ |
|
Definition
ấn tượng, cảm giác; sự in, đóng dấu |
|
|
Term
impressive (adj) /im'presiv/ |
|
Definition
gấy ấn tượng mạnh; hùng vĩ, oai vệ |
|
|
Term
|
Definition
cải thiện, cái tiến, mở mang |
|
|
Term
improvement (n) /im'pru:vmənt/ |
|
Definition
sự cái thiện, sự cải tiến, sự mở mang |
|
|
Term
|
Definition
(adv) /in/, ở, tại, trong; vào |
|
|
Term
inability (n) /¸inə´biliti/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm) |
|
|
Term
|
Definition
việc xảy ra, việc có liên quan |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
including prep. /in´klu:diη/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
increase (v) (n) /in'kri:s/or/'inkri:s/ |
|
Definition
tăng, tăng thêm; sự tăng, sự tăng thêm |
|
|
Term
increasingly (adv) /in´kri:siηli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
indi'pendəns/, sự độc lập, nền độc lập |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn |
|
|
Term
|
Definition
indi'kei∫n/, sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ |
|
|
Term
indirect (adj) /¸indi´rekt/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(n) /indivídʤuəl/, riêng, riêng biệt; cá nhân |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
industrial (adj) /in´dʌstriəl/ |
|
Definition
(thuộc) công nghiệp, kỹ nghệ |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
inevitable (adj) /in´evitəbl/ |
|
Definition
không thể tránh được, chắc chắn xảy ra; vẫn thường thấy, nghe |
|
|
Term
inevitably (adv) /in’evitəbli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
infectious (adj) /in´fekʃəs/ |
|
Definition
|
|
Term
influence (n) (v) /ˈɪnfluəns/ |
|
Definition
sự ảnh hưởng, sự tác dụng; ảnh hưởng, tác động |
|
|
Term
|
Definition
báo cho biết, cung cấp tin tức |
|
|
Term
informal (adj) /in´fɔ:məl/ |
|
Definition
không chính thức, không nghi thức |
|
|
Term
|
Definition
infə'meinʃn/, tin tức, tài liệu, kiến thức |
|
|
Term
ingredient (n) /in'gri:diәnt/ |
|
Definition
phần hợp thành, thành phần |
|
|
Term
|
Definition
(n) /i'ni∫зl/, ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên gọi) |
|
|
Term
initially (adv) /i´niʃəli/ |
|
Definition
|
|
Term
initiative (n) /ɪˈnɪʃiətɪv |
|
Definition
ɪˈnɪʃətɪv/, bước đầu, sự khởi đầu |
|
|
Term
|
Definition
làm tổn thương, làm hại, xúc phạm |
|
|
Term
|
Definition
bị tổn thương, bị xúc phạm |
|
|
Term
|
Definition
sự làm tổn thương, làm hại; điều hại, điều tổn hại |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
ở trong, nội bộ; thân cận |
|
|
Term
|
Definition
vô tội, trong trắng, ngây thơ |
|
|
Term
(enquiry (n) /in'kwaiәri/ |
|
Definition
sự điều tra, sự thẩm vấn) |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(adv)., (n) (adj) /'in'said/, mặt trong, phía, phần trong; ở trong, nội bộ |
|
|
Term
insist (on) (v) /in'sist/ |
|
Definition
cứ nhất định, cứ khăng khăng |
|
|
Term
|
Definition
đặt (hệ thống máy móc, thiết bị...) |
|
|
Term
|
Definition
thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệt |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
institute (n) /ˈ´institju:t/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
insti'tju:ʃn ; US ,insti'tu:ʃn/, sự thành lập, lập; cơ quan, trụ sở |
|
|
Term
instruction (n) /ɪn'strʌkʃn/ |
|
Definition
sự dạy, tài liệu cung cấp |
|
|
Term
instrument (n) /'instrumənt/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhục |
|
|
Term
insulting (adj) /in´sʌltiη/ |
|
Definition
|
|
Term
insurance (n) /in'ʃuərəns/ |
|
Definition
|
|
Term
intelligence (n) /in'telidʒəns/ |
|
Definition
sự hiểu biết, trí thông minh |
|
|
Term
|
Definition
teli'dЗen∫зl/, thông minh, sáng trí |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
intended (adj) /in´tendid/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
interest (n) (v) /ˈɪntərest/ |
|
Definition
or /ˈɪntrest/, sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý |
|
|
Term
interesting (adj) /'intristiŋ/ |
|
Definition
làm thích thú, làm quan tâm, làm chú ý |
|
|
Term
interested (adj) có thích thú |
|
Definition
|
|
Term
interior (n) (adj) /in'teriə/ |
|
Definition
phần trong, phía trong; ở trong, ở phía trong |
|
|
Term
internal (adj) /in'tə:nl/ |
|
Definition
ở trong, bên trong, nội địa |
|
|
Term
international (adj) /intə'næʃən(ə)l/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
interpret (v) /in'tз:prit/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
tə:pri'teiʃn/, sự giải thích |
|
|
Term
interrupt (v) /ɪntǝ'rʌpt/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
intə'rʌp∫n/, sự gián đoạn, sự ngắt lời |
|
|
Term
|
Definition
khoảng (k-t.gian), khoảng cách |
|
|
Term
interview (n) (v) /'intəvju:/ |
|
Definition
cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng vấn, nói chuyện riêng |
|
|
Term
|
Definition
or /'intə/, vào, vào trong |
|
|
Term
introduce (v) /'intrədju:s/ |
|
Definition
|
|
Term
introduction (n) /¸intrə´dʌkʃən/ |
|
Definition
sự giới thiệu, lời giới thiệu |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
invention (n) /ɪnˈvɛnʃən/ |
|
Definition
sự phát minh, sự sáng chế |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
investigate (v) /in'vestigeit/ |
|
Definition
|
|
Term
investigation (n) /in¸vesti´geiʃən/ |
|
Definition
|
|
Term
investment (n) /in'vestmənt/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
invi'teiʃn/, lời mời, sự mời |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí |
|
|
Term
involvement (n) /in'vɔlvmənt/ |
|
Definition
sự gồm, sự bao hàm; sự để, dồn hết tâm trí vào |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
irritating (adj) /´iriteitiη/ |
|
Definition
|
|
Term
irritated (adj) /'iriteitid/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
issue (n) (v) /ɪʃuː; BrE also ɪsjuː/ |
|
Definition
sự phát ra, sự phát sinh; phát hành, đưa ra |
|
|
Term
|
Definition
cái đó, điều đó, con vật đó |
|
|
Term
|
Definition
của cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái của điều đó, cái của con vật đó |
|
|
Term
|
Definition
tin tức; khoả(n)., mó(n).., tiết mục |
|
|
Term
|
Definition
chính cái đó, chính điều đó, chính con vật đó |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
January (n) (abbr. Ja(n)) /'ʤænjuəri/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
jewellery (BrE) (NAmE jewelry) (n) /'dʤu:əlri/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép |
|
|
Term
|
Definition
(n) /dʒɔɪnt/, chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối, đầu nối |
|
|
Term
jointly (adv) /ˈdʒɔɪntli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
trò cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu cợt |
|
|
Term
journalist (n) /´dʒə:nəlist/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường, chặng đường đi |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
xét xử, phân xử; quan tòa, thẩm phán |
|
|
Term
judgement (also judgment especially in NAmE) (n) /'dʤʌdʤmənt/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
July (n) (abbr. Jul.) /dʒu´lai/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
June (n) (abbr. Ju(n)) /dЗu:n/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(n) /´dʒu:niə/, trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi hơn |
|
|
Term
|
Definition
đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
justify (v) /´dʒʌsti¸fai/ |
|
Definition
|
|
Term
justified (adj) /'dʒʌstɪfaɪd/ |
|
Definition
hợp lý, được chứng minh là đúng |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
chìa khóa, khóa, thuộc (khóa) |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
kilogram (BrE also kilogramme) (also kilo) (n) (abbr. kg) /´kilou¸græm/ |
|
Definition
|
|
Term
kilometre (BrE) (NAmE kilometer) (n) (abbr. k |
|
Definition
km) /´kilə¸mi:tə/, Kilômet |
|
|
Term
|
Definition
loại, giống; tử tế, có lòng tốt |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
kilometre (n) /´kilə¸mi:tə/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
cái nơ; điểm nút, điểm trung tâm |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
well known (adj) /´wel´noun/ |
|
Definition
nổi tiếng, được nhiều người biết đến |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác |
|
|
Term
|
Definition
lab (n) /ˈlæbrəˌtɔri/, phòng thí nghiệm |
|
|
Term
labour (BrE) (NAmE labor) (n) /'leibз/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
đất, đất canh tác, đất đai |
|
|
Term
landscape (n) /'lændskeip/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
đường nhỏ (làng, hẻm phố) |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(adv)., (n) (v) /lɑ:st/, lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết; kéo dài |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(adj) /leɪtə(r)/, chậm hơn |
|
|
Term
|
Definition
(n) /leitist/, muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhất |
|
|
Term
|
Definition
(n) /´lætə/, sau cùng, gần đây, mới đây |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi giới thiệu sản phầm |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(v) (n) lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
pro (n) (adv) /li:st/, tối thiểu; ít nhất |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyện |
|
|
Term
|
Definition
(adv)., (n) /left/, bên trái; về phía trái |
|
|
Term
|
Definition
chân (người, thú, bà(n)..) |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
legally (adv) /'li:gзlizm/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
pro (n) (adv) /les/, nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
licence (BrE) (NAmE license) (n) /ˈlaɪsəns/ |
|
Definition
bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân; sự cho phép |
|
|
Term
|
Definition
cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép |
|
|
Term
|
Definition
nắp, vung (xoong, nồi..); mi mắt (eyelid) |
|
|
Term
|
Definition
nói dối; lời nói dối, sự dối trá |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên |
|
|
Term
|
Definition
(v) /lait/, ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(v) conj. /laik/, giống như; thích; như |
|
|
Term
|
Definition
(adj) /ʌn´laik/, khác, không giống |
|
|
Term
|
Definition
(adv) /´laikli/, có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng; có thể, chắc vậy |
|
|
Term
unlikely (adj) /ʌnˈlaɪkli/ |
|
Definition
không thể xảy ra, không chắc xảy ra |
|
|
Term
|
Definition
giới hạn, ranh giới; giới hạn, hạn chế |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nối |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
liquid (n) (adj) /'likwid/ |
|
Definition
chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững |
|
|
Term
|
Definition
danh sách; ghi vào danh sách |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
literature (n) /ˈlɪtərətʃər/ |
|
Definition
|
|
Term
litre (BrE) (NAmE liter) (n) (abbr. l) /´li:tə/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
det., pro (n) (adv) /'lit(ә)l/, nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(adv) /liv/, sống, hoạt động |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
gánh nặng, vật nặng; chất, chở |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
địa phương, bộ phận, cục bộ |
|
|
Term
|
Definition
có tính chất địa phương, cục bộ |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
located (adj) /loʊˈkeɪtid/ |
|
Definition
|
|
Term
location (n) /louk´eiʃən/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
logical (adj) /'lɔdʤikəl/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(adv) /lɔɳ/, dài, xa; lâu |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
look after (especially BrE) trông nom |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
lot: a lot (of) (also lots (of)) pro (n)det. |
|
Definition
(adv) /lɒt/, số lượng lớn; rất nhiều |
|
|
Term
|
Definition
(adv) /laud/, to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói) |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
tình yêu, lòng yêu thương; yêu, thích |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(adv) /lou/, thấp, bé, lùn |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
luggage (n) (especially BrE) /'lʌgiʤ/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
cục, tảng, miếng; cái bướu |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
machinery (n) /mə'ʃi:nəri/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
điên, mất trí; bực điên người |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
ma thuật, ảo thuật; (thuộc) ma thuật, ảo thuật |
|
|
Term
|
Definition
thư từ, bưu kiện; gửi qua bưu điện |
|
|
Term
|
Definition
chính, chủ yếu, trọng yếu nhất |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu |
|
|
Term
majority (n) /mə'dʒɔriti/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(n) /meil/, trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đực |
|
|
Term
mall (n) (especially NAmE) /mɔ:l/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
quản lý, trông nom, điều khiển |
|
|
Term
management (n) /'mænidʒmənt/ |
|
Definition
sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
manufacturing (n) /¸mænju´fæktʃəriη/ |
|
Definition
|
|
Term
manufacturer (n) /¸mæni´fæktʃərə/ |
|
Definition
người chế tạo, người sản xuất |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
March (n) (abbr. Mar.) /mɑ:tʃ/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
hành quân; cuộc hành quân, cuộc diễu hành |
|
|
Term
|
Definition
dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
marketing (n) /'mα:kitiη/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ |
|
|
Term
|
Definition
trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
material (n) (adj) /mə´tiəriəl/ |
|
Definition
nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình |
|
|
Term
mathematics (also maths BrE |
|
Definition
math NAmE) (n) /,mæθi'mætiks/, toán học, môn toán |
|
|
Term
|
Definition
chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng |
|
|
Term
|
Definition
(n) /´mæksiməm/, cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng cực đại, cực độ |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
của cải, tài sản, phương tiện |
|
|
Term
meanwhile (adv) /miː(n)waɪl/ |
|
Definition
trong lúc đó, trong lúc ấy |
|
|
Term
|
Definition
đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường |
|
|
Term
measurement (n) /'məʤəmənt/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
phương tiện truyền thông đại chúng |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(n) /'mi:djəm/, trung bình, trung, vừa; sự trung gian, sự môi giới |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
cuộc mít tinh, cuộc biểu tình |
|
|
Term
|
Definition
tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
membership (n) /'membəʃip/ |
|
Definition
tư cách hội viên, địa vị hội viên |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trí |
|
|
Term
mentally (adv) /´mentəli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
tình trạng bừa bộn, tình trạng lộn xộn; người nhếch nhác, bẩn thỉu |
|
|
Term
|
Definition
tin nhắn, thư tín, điện thông báo, thông điệp |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
metre (BrE) (NAmE meter) (n) /´mi:tə/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
military (adj) /'militəri/ |
|
Definition
(thuộc) quân đội, quân sự |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
milligram (BrE also milligramme) (n) (abbr. mg) /´mili¸græm/ |
|
Definition
|
|
Term
millimetre (NAmE millimeter) (n) (abbr. mm) /´mili¸mi:tə/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm |
|
|
Term
mineral (n) (adj) /ˈmɪnərəl |
|
Definition
ˈmɪnrəl/, công nhân, thợ mỏ; khoáng |
|
|
Term
|
Definition
(n) /'miniməm/, tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểu |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng |
|
|
Term
minority (n) /mai´nɔriti/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
lỡ, trượt; sự trượt, sự thiếu vắng |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
mistake (n) (v) /mis'teik/ |
|
Definition
lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, phạm sai lầm |
|
|
Term
mistaken (adj) /mis´teiken/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
pha, trộn lẫn; sự pha trộn |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
mobile (adj) /'məʊbail; 'məʊbi:l/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
Monday (n) (abbr. Mo(n)) /'mʌndi/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
monitor (n) (v) /'mɔnitə/ |
|
Definition
lớp trưởng, màn hình máy tính; nghe, ghi phát thanh, giám sát |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
ˈmɒrəl/, (thuộc) đạo đức, luân lý, phẩm hạnh; có đạo đức |
|
|
Term
|
Definition
pro (n) (adv) /mɔ:/, hơn, nhiều hơn |
|
|
Term
moreover (adv) /mɔ:´rouvə/ |
|
Definition
hơn nữa, ngoài ra, vả lại |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
pro (n) (adv) /moust/, lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sự chuyển động, sụ di động |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
motorcycle (BrE also motorbike) (n) /'moutə |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyển động |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sự chuyển động, sự hoạt động; cử động, động tác |
|
|
Term
movie (n) (especially NAmE) /´mu:vi/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
Mrs (BrE) (also Mrs. NAmE |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
pro (n) (adv) /mʌtʃ/, nhiều, lắm |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
multiply (v) /'mʌltiplai/ |
|
Definition
nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở |
|
|
Term
mum (BrE) (NAmE mom) (n) /mʌm/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
tội giết người, tội ám sát; giết người, ám sát |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
musical (adj) /ˈmyuzɪkəl/ |
|
Definition
(thuộc) nhạc, âm nhạc; du dương, êm ái |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
mysterious (adj) /mis'tiəriəs/ |
|
Definition
thần bí, huyền bí, khó hiểu |
|
|
Term
|
Definition
điều huyền bí, điều thần bí |
|
|
Term
|
Definition
móng (tay, chân) móng vuốt |
|
|
Term
|
Definition
trần, khỏa thân, trơ trụi |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
national (adj) /'næʃən(ə)l/ |
|
Definition
(thuộc) quốc gia, dân tộc |
|
|
Term
|
Definition
(thuộc) tự nhiên, thiên nhiên |
|
|
Term
naturally (adv) /'næt∫rəli/ |
|
Definition
vốn, tự nhiên, đương nhiên |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(adv)., prep. /niə/, gần, cận; ở gần |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sạch, ngăn nắp; rành mạch |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
necessary (adj) /'nesəseri/ |
|
Definition
cần, cần thiết, thiết yếu |
|
|
Term
necessarily (adv) /´nesisərili/ |
|
Definition
|
|
Term
unnecessary (adj) /ʌn'nesisəri/ |
|
Definition
không cần thiết, không mong muốn |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
need (v) modal (v) (n) /ni:d/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
negative (adj) /´negətiv/ |
|
Definition
|
|
Term
neighbour (BrE) (NAmE neighbor) (n) /'neibə/ |
|
Definition
|
|
Term
neighbourhood (BrE) (NAmE neighborhood) (n) /´neibəhud/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
pro (n) (adv) /'naiðə/, không này mà cũng không kia |
|
|
Term
|
Definition
cháu trai (con anh, chị, em) |
|
|
Term
|
Definition
khí lực, thần kinh, can đảm |
|
|
Term
|
Definition
hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắng |
|
|
Term
nervously (adv) /'nз:vзstli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
không bao giờ, không khi nào |
|
|
Term
|
Definition
nevəðə'les/, tuy nhiên, tuy thế mà |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
newspaper (n) /'nju:zpeipə/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(adv)., (n) /nekst/, sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
nobody (also no one) pro(n) /'noubədi/ |
|
Definition
không ai, không người nào |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
không ai, không người, vật gì |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(n) /'nɔ:məl/, thường, bình thường; tình trạng bình thường |
|
|
Term
normally (adv) /'no:mзli/ |
|
Definition
thông thường, như thường lệ |
|
|
Term
|
Definition
(adv) /nɔ:θ/, phía bắc, phương bắc |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết |
|
|
Term
noticeable (adj) /ˈnoʊtɪsəbəl/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
November (n) (abbr. Nov.) /nou´vembə/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
bây giờ, hiện giờ, hiện nay |
|
|
Term
|
Definition
không nơi nào, không ở đâu |
|
|
Term
nuclear (adj) /'nju:kliз/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
vâng lời, tuân theo, tuân lệnh |
|
|
Term
object (n) (v) /(n) ˈɒbdʒɪkt |
|
Definition
ˈɒbdʒɛkt ; (v) əbˈdʒɛkt/, vật, vật thể; phản đối, chống lại |
|
|
Term
objective (n) (adj) /əb´dʒektiv/ |
|
Definition
mục tiêu, mục đích; (thuộc) mục tiêu, khách quan |
|
|
Term
observation (n) /obzә:'vei∫(ә)n/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên |
|
|
Term
obviously (adv) /'ɔbviəsli/ |
|
Definition
một cách rõ ràng, có thể thấy được |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
occasionally (adv) /з'keiЗnзli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ |
|
|
Term
occupied (adj) /'ɔkjupaid/ |
|
Definition
đang sử dụng, đầy (người) |
|
|
Term
|
Definition
xảy ra, xảy đến, xuất hiện |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
October (n) (abbr. Oct.) /ɔk´toubə/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
prep. /ɔ:f/, tắt; khỏi, cách, rời |
|
|
Term
offence (BrE) (NAmE offense) (n) /ə'fens/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu |
|
|
Term
offensive (adj) /ə´fensiv/ |
|
Definition
sự tấn công, cuộc tấn công |
|
|
Term
|
Definition
biếu, tặng, cho; sự trả giá |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
viên chức, cảnh sát, sĩ quan |
|
|
Term
|
Definition
(n) /ə'fiʃəl/, (thuộc) chính quyền, văn phòng; viên chức, công chức |
|
|
Term
officially (adv) /ə'fi∫əli/ |
|
Definition
một cách trịnh trọng, một cách chính thức |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
chao, ôi chao, chà, này.. |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
OK (also okay) exclamation |
|
Definition
adj., (adv) /əʊkei/, đồng ý, tán thành |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(adv) /on/, trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn |
|
|
Term
|
Definition
conj. /wʌns/, một lần; khi mà, ngay khi, một khi |
|
|
Term
|
Definition
det., pro(n) /wʌn/, một; một người, một vật nào đó |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(adv) /'ounli/, chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(v) /'oupən/, mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
ɔpə'reiʃn/, sự hoạt động, quá trình hoạt động |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
địch thủ, đối thủ, kẻ thù |
|
|
Term
opportunity (n) /ˌɒpərˈtunɪti |
|
Definition
ˌɒpərˈtyunɪti/, cơ hội, thời cơ |
|
|
Term
|
Definition
đối kháng, đối chọi, đối lập; chống đối, phản đối |
|
|
Term
opposing (adj) /з'pouziη/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(adv)., (n)prep. /'ɔpəzit/, đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngược |
|
|
Term
opposition (n) /¸ɔpə´ziʃən/ |
|
Definition
sự đối lập, sự đối nhau; sự chống lại, sự phản đối; phe đối lập |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
orange (n) (adj) /ɒrɪndʒ/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
ordinary (adj) /'o:dinәri/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
organization (BrE also -isation) (n) / |
|
Definition
ɔ:gənai'zeiʃn/, tổ chức, cơ quan; sự tổ chức |
|
|
Term
organize (BrE also -ise) (v) /´ɔ:gə¸naiz/ |
|
Definition
|
|
Term
organized (adj) /'o:gзnaizd/ |
|
Definition
có trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, được tổ chức |
|
|
Term
|
Definition
gốc, nguồn gốc, căn nguyên |
|
|
Term
|
Definition
(n) /ə'ridʒənl/, (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản |
|
|
Term
originally (adv) /ə'ridʒnəli/ |
|
Definition
một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo; khởi đầu, đầu tiên |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
otherwise (adv) /´ʌðə¸waiz/ |
|
Definition
khác, cách khác; nếu không thì...; mặt khác |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình |
|
|
Term
|
Definition
của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình |
|
|
Term
ourselves pro(n) /´awə´selvz/ |
|
Definition
bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng mình; tự chúng mình |
|
|
Term
|
Definition
prep. /aut/, ngoài, ở ngoài, ra ngoài |
|
|
Term
outdoors (adv) /¸aut´dɔ:z/ |
|
Definition
ở ngoài trời, ở ngoài nhà |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
outer (adj) outer ở phía ngoài |
|
Definition
|
|
Term
outline (v) (n) /´aut¸lain/ |
|
Definition
vẽ, phác tảo; đường nét, hình dáng, nét ngoài |
|
|
Term
|
Definition
sự sản xuất; sản phẩm, sản lượng |
|
|
Term
|
Definition
prep., (adv) /'aut'said/, bề ngoài, bên ngoài; ở ngoài; ngoài |
|
|
Term
outstanding (adj) /¸aut´stændiη/ |
|
Definition
nổi bật, đáng chú ý; còn tồn lại |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
prep. /'ouvə/, bên trên, vượt qua; lên, lên trên |
|
|
Term
|
Definition
(adv) /, (adv) ˈoʊvərˈɔl ; (adj) ˈoʊvərˌɔl/, toàn bộ, toàn thể; tất cả, bao gồm |
|
|
Term
overcome (v) /ˌoʊvərˈkʌm/ |
|
Definition
thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (khó khăn) |
|
|
Term
|
Definition
nợ, hàm ơn; có được (cái gì) |
|
|
Term
|
Definition
pro (n) (v) /oun/, của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
package (n) (v) /pæk.ɪdʒ/ |
|
Definition
gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiện |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
page (n) (abbr. p) /peidʒ/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sơn, vôi màu; sơn, quét sơn |
|
|
Term
|
Definition
sự sơn; bức họa, bức tranh |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
ván ô (cửa, tường), pa nô |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
parallel (adj) /'pærəlel/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viên |
|
|
Term
parliament (n) /'pɑ:ləmənt/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
particular (adj) /pə´tikjulə/ |
|
Definition
|
|
Term
particularly (adv) /pə´tikjuləli/ |
|
Definition
một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt |
|
|
Term
|
Definition
đến chừng mực nào đó, phần nào đó |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
partnership (n) /´pa:tnəʃip/ |
|
Definition
sự chung phần, sự cộng tác |
|
|
Term
|
Definition
tiệc, buổi liên hoan; đảng |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
passing (n) (adj) /´pa:siη/ |
|
Definition
sự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua, ngắn ngủi |
|
|
Term
|
Definition
sự đi qua, sự trôi qua; hành lang |
|
|
Term
passenger (n) /'pæsindʤə/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(n)prep., (adv) /pɑ:st/, quá khứ, dĩ vãng; quá, qua |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng |
|
|
Term
patient (n) (adj) /'peiʃənt/ |
|
Definition
bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
tạm nghỉ, dừng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng |
|
|
Term
|
Definition
trả, thanh toán, nộp; tiền lương |
|
|
Term
|
Definition
sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi thường |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
hòa bình, thái bình, yên tĩnh |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
penny (n) (abbr. p) /´peni/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
dân tộc, dòng giống; người |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
per cent (NAmE usually percent) (n)adj. |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
perfectly (adv) /´pə:fiktli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
biểu diễn; làm, thực hiện |
|
|
Term
performance (n) /pə'fɔ:məns/ |
|
Definition
sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự biểu diễn |
|
|
Term
|
Definition
người biểu diễn, người trình diễn |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại |
|
|
Term
permanent (adj) /'pə:mənənt/ |
|
Definition
lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên |
|
|
Term
permanently (adv) /'pə:mənəntli/ |
|
Definition
cách thường xuyên, vĩnh cửu |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
personally (adv) /´pə:sənəli/ |
|
Definition
đích thân, bản thân, về phần rôi, đối với tôi |
|
|
Term
personality (n) /pə:sə'næləti/ |
|
Definition
nhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tính |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
cơn nóng giận; vật cưng, người được yêu thích |
|
|
Term
petrol (n) (BrE) /ˈpɛtrəl/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
tuần trăng; giai đoạn, thời kỳ |
|
|
Term
philosophy (n) /fɪˈlɒsəfi/ |
|
Definition
|
|
Term
photocopy (n) (v) /´foutə¸kɔpi/ |
|
Definition
|
|
Term
photograph (n) (v) (also photo (n)) /´foutə¸gra:f/ |
|
Definition
|
|
Term
photographer (n) /fə´tɔgrəfə/ |
|
Definition
thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnh |
|
|
Term
photography (n) /fə´tɔgrəfi/ |
|
Definition
thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thể |
|
|
Term
physically (adv) /´fizikli/ |
|
Definition
về thân thể, theo luật tự nhiên |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
cuốc (đất); đào, khoét (lỗ) |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(n) /piηk/, màu hồng; hoa cẩm chướng, tình trạng tốt, hoàn hảo |
|
|
Term
pint (n) (abbr. pt) /paint/ |
|
Definition
Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín |
|
|
Term
|
Definition
lòng thương hại, điều đáng tiếc, đáng thương |
|
|
Term
|
Definition
nơi, địa điểm; quảng trường |
|
|
Term
|
Definition
được cử hành, được tổ chức |
|
|
Term
|
Definition
ngay thẳng, đơn giản, chất phác |
|
|
Term
|
Definition
bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến |
|
|
Term
|
Definition
sự lập kế hoạch, sự quy hoạch |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
plɑnt/, thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo |
|
|
Term
plastic (n) (adj) /'plæstik/ |
|
Definition
chất dẻo, làm bằng chất dẻo |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
nền, bục, bệ; thềm, sân ga |
|
|
Term
|
Definition
chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu |
|
|
Term
|
Definition
người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ) |
|
|
Term
|
Definition
vui vẻ, dễ thương; dịu dàng, thân mật |
|
|
Term
pleasantly (adv) /'plezəntli/ |
|
Definition
vui vẻ, dễ thương; thân mật |
|
|
Term
unpleasant (adj) /ʌn'plezənt/ |
|
Definition
không dễ chịu, khó chịu, khó ưa |
|
|
Term
|
Definition
(v) /pli:z/, làm vui lòng, vừa lòng, mong... vui lòng, xin mời |
|
|
Term
pleasing (adj) /´pli:siη/ |
|
Definition
mang lại niềm vui thích; dễ chịu |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
pleasure (n) /ˈplɛʒuə(r)/ |
|
Definition
niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị; ý muốn, ý thích |
|
|
Term
|
Definition
(n)det. /'plenti/, nhiều (s.k.lượng); chỉ sự thừa; sự sung túc, sự p.phú |
|
|
Term
|
Definition
mảnh đất nhở, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ sơ đồ, dựng đồ án |
|
|
Term
|
Definition
nút (thùng, chậu, bồ(n)..) |
|
|
Term
|
Definition
(n)adj., conj. /plʌs/, cộng với (số, người...); dấu cộng; cộng, thêm vào |
|
|
Term
p.m. (NAmE also P.M.) abbr. /pip'emз/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiền |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
point (n) (v) point mũi nhọn |
|
Definition
điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..) |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc độc |
|
|
Term
poisonous (adj) /pɔɪ.zə(n)əs/ |
|
Definition
độc, có chất độc, gây chết, bệnh |
|
|
Term
|
Definition
người Ba Lan; cực (nam châm, trái đất...) |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
nước bóng, nước láng; đánh bóng, làm cho láng |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
politely (adv) /pəˈlaɪtli/ |
|
Definition
|
|
Term
political (adj) /pə'litikl/ |
|
Definition
về chính trị, về chính phủ, có tính chính trị |
|
|
Term
politically (adv) /pə'litikəli/ |
|
Definition
về mặt chính trị; khôn ngoan, thận trọng; sảo quyệt |
|
|
Term
politician (n) /¸pɔli´tiʃən/ |
|
Definition
nhà chính trị, chính khách |
|
|
Term
|
Definition
họat động chính trị, đời sống chính trị, quan điểm chính trị |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
vũng nước; bể bơi, hồ bơi |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
pop (n) (v) /pɒp; NAmE pɑːp/ |
|
Definition
tiếp bốp, phong cách dân gian hiện đại; nổ bốp |
|
|
Term
|
Definition
có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa chuộng |
|
|
Term
|
Definition
pɔpju'leiʃn/, dân cư, dân số; mật độ dân số |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
positive (adj) /'pɔzətiv/ |
|
Definition
xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc quan |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
possibility (n) /¸pɔsi´biliti/ |
|
Definition
|
|
Term
possible (adj) /'pɔsibəl/ |
|
Definition
|
|
Term
possibly (adv) /´pɔsibli/ |
|
Definition
có lẽ, có thể, có thể chấp nhận được |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(n) /pəˈtɛnʃəl/, tiềm năng; khả năng, tiềm lực |
|
|
Term
potentially (adv) /pəˈtɛnʃəlli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực |
|
|
Term
powerful (adj) /´pauəful/ |
|
Definition
|
|
Term
practical (adj) /ˈpræktɪkəl/ |
|
Definition
|
|
Term
practically (adv) /´præktikəli/ |
|
Definition
về mặt thực hành; thực tế |
|
|
Term
|
Definition
NAmE), (v) (NAmE) /´præktis/, thực hành, thực tiễn |
|
|
Term
practise (v) (BrE) /´præktis/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ; khen ngợi, tán dương |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
rõ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tính |
|
|
Term
precisely (adv) /pri´saisli/ |
|
Definition
đúng, chính xác, cần thận |
|
|
Term
|
Definition
báo trước, tiên đoán, dự báo |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
preference (n) /'prefərəns/ |
|
Definition
sự thích hơn, sự ưa hơn; cái được ưa thích hơn |
|
|
Term
pregnant (adj) /'pregnənt/ |
|
Definition
mang thai; giàu trí tưởng tượng, sáng tạo |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
preparation (n) /¸prepə´reiʃən/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
prepared (adj) /pri'peəd/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sự hiện diện, sự có mặt; người, vât hiện diện |
|
|
Term
|
Definition
(n) (v) /(v)pri'zent/, and /(n)'prezәnt/, có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời; bày tỏ, giới thiệu, trình bày |
|
|
Term
|
Definition
prezen'teiʃn/, bài thuyết trình, sự trình diện, sự giới thiệu |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
president (n) /´prezidənt/ |
|
Definition
hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng thống |
|
|
Term
|
Definition
sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
presumably (adv) /pri'zju:məbli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ |
|
|
Term
|
Definition
(adj) /'priti/, khá, vừa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp |
|
|
Term
|
Definition
ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừa |
|
|
Term
previous (adj) /ˈpriviəs/ |
|
Definition
vội vàng, hấp tấp; trước (vd. ngày hôm trước), ưu tiên |
|
|
Term
previously (adv) /´pri:viəsli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu căng, tự phụ |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
primary (adj) /'praiməri/ |
|
Definition
nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ đại, nguyên sinh; sơ cấp, tiểu học |
|
|
Term
primarily (adv) /´praimərili/ |
|
Definition
|
|
Term
prime minister (n) /´ministə/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
principle (n) /ˈprɪnsəpəl/ |
|
Definition
cơ bản, chủ yếu; nguyên lý, nguyên tắc |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sự in, thuật in, kỹ sảo in |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
priority (n) /prai´ɔriti/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
prisoner (n) /ˈprɪzənə(r)/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
privately (adv) /ˈpraɪvɪtli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
probable (adj) /´prɔbəbl/ |
|
Definition
|
|
Term
probably (adv) /´prɔbəbli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
vấn đề, điều khó giải quyết |
|
|
Term
procedure (n) /prə´si:dʒə/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
tiến lên, theo duổi, tiếp diễn |
|
|
Term
process (n) (v) /'prouses/ |
|
Definition
quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, gia công, xử lý |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
producer (n) /prə´dju:sə/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
production (n) /prə´dʌkʃən/ |
|
Definition
|
|
Term
profession (n) /prə´feʃ(ə)n/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(n) /prə'feʃənl/, (thuộc) nghề, nghề nghiệp; chuyên nghiệp |
|
|
Term
professor (n) /prəˈfɛsər/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
thuận lợi, lợi ích, lợi nhuận |
|
|
Term
program (n) (v) /´prougræm/ |
|
Definition
chương trình; lên chương trình |
|
|
Term
programme (n) (BrE) /´prougræm/ |
|
Definition
|
|
Term
progress (n) (v) /'prougres/ |
|
Definition
sự tiến tới, sự tiến triển; tiến bộ, tiến triển, phát triển |
|
|
Term
project (n) (v) /(n) ˈprɒdʒɛkt |
|
Definition
ˈprɒdʒɪkt ; (v) prəˈdʒɛkt/, đề án, dự án, kế hoạch; dự kiến, kế hoạch |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
promotion (n) /prə'mou∫n/ |
|
Definition
sự thăng chức, sự thăng cấp |
|
|
Term
|
Definition
(v) /prɒmpt/, mau lẹ, nhanh chóng; xúi, giục, nhắc nhở |
|
|
Term
promptly (adv) /´prɔmptli/ |
|
Definition
|
|
Term
pronounce (v) /prəˈnaʊns/ |
|
Definition
tuyên bố, thông báo, phát âm |
|
|
Term
pronunciation (n) /prə¸nʌnsi´eiʃən/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứng |
|
|
Term
|
Definition
đúng, thích đáng, thích hợp |
|
|
Term
properly (adv) /´prɔpəli/ |
|
Definition
một cách đúng đắn, một cách thích đáng |
|
|
Term
|
Definition
tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sản |
|
|
Term
proportion (n) /prə'pɔ:ʃn/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
viễn cảnh, toàn cảnh; triển vọng, mong chờ |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
protection (n) /prə'tek∫n/ |
|
Definition
|
|
Term
protest (n) (v) /ˈprəʊ.test/ |
|
Definition
sự phản đối, sự phản kháng; phản đối, phản kháng |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
một cách tự hào, một cách hãnh diện |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấp |
|
|
Term
provided (also providing) conj. /prə´vaidid/ |
|
Definition
với điều kiện là, miễn là |
|
|
Term
|
Definition
panh (= 0, 58 lít (E);=0, 473 lít (A)); |
|
|
Term
pub (n) = publicyhouse quán rượu |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(n) /'pʌblik/, chung, công cộng; công chúng, nhân dân |
|
|
Term
in public giữa công chúng |
|
Definition
|
|
Term
publicly (adv) /'pΔblikli/ |
|
Definition
|
|
Term
publication (n) /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/ |
|
Definition
|
|
Term
publicity (n) /pʌb'lɪsətɪ / |
|
Definition
sự công khai, sự quảng cáo |
|
|
Term
|
Definition
công bố, ban bố; xuất bản |
|
|
Term
publishing (n) /´pʌbliʃiη/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật |
|
|
Term
|
Definition
đấm, thụi; quả đấm, cú thụi |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
punishment (n) /'pʌniʃmənt/ |
|
Definition
sự trừng phạt, sự trừng trị |
|
|
Term
pupil (n) (especially BrE) /ˈpju:pl/ |
|
Definition
|
|
Term
purchase (n) (v) /'pə:t∫əs/ |
|
Definition
sự mua, sự tậu; mua, sắm, tậu |
|
|
Term
|
Definition
nguyên chất, tinh khiết, trong lành |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(n) /ˈpɜrpəl/, tía, có màu tía; màu tía |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
kwalifi'keiSn/, phẩm chất, năng lực; khả năng chuyên môn |
|
|
Term
qualify (v) /'´kwɔli¸fai/ |
|
Definition
đủ khả năng, đủ tư cách, điều kiện |
|
|
Term
qualified (adj) /ˈkwɒləˌfaɪd/ |
|
Definition
đủ tư cách, điều kiện, khả năng |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
question (n) (v) /ˈkwɛstʃən/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
loài, chủng, giống; cuộc đua; đua |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
railway (BrE) (NAmE railroad) (n) /'reilwei/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
nâng lên, đưa lên, ngẩng lên |
|
|
Term
|
Definition
dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ |
|
|
Term
|
Definition
hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãy |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
'ræpidli /, nhanh, nhanh chóng |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
thà.. còn hơn, thích... hơn |
|
|
Term
|
Definition
sống (# chín), thô, còn nguyên chất |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
tác động trở lại, phản ứng |
|
|
Term
|
Definition
sự phản ứng; sự phản tác dụng |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
realistic (adj) /ri:ə'listik; BrE also riə-/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sự thật, thực tế, thực tại |
|
|
Term
realize (BrE also -ise) (v) /'riәlaiz/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
reasonable (adj) /´ri:zənəbl/ |
|
Definition
|
|
Term
reasonably (adv) /´ri:zənəblli/ |
|
Definition
|
|
Term
unreasonable (adj) /ʌnˈrizənəbəl/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
gọi về, triệu hồi; nhặc lại, gợi lại |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
recently (adv) /´ri:səntli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
rekəg'niʃn/, sự công nhận, sự thừa nhận |
|
|
Term
recognize (BrE also -ise) (v) /'rekəgnaiz/ |
|
Definition
nhận ra, nhận diện; công nhận, thừa nhận |
|
|
Term
recommend (v) /rekə'mend/ |
|
Definition
giới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên bảo |
|
|
Term
|
Definition
bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép |
|
|
Term
recording (n) /ri´kɔ:diη/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
reduction (n) /ri´dʌkʃən/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
tham khảo; ám chỉ, nhắc đến |
|
|
Term
reference (n) /'refərəns/ |
|
Definition
sự tham khảo, hỏi ýe kiến |
|
|
Term
|
Definition
phản chiếu, phản hồi, phản ánh |
|
|
Term
|
Definition
cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải cách, sự cải thiện, cải tạo |
|
|
Term
refrigerator (n) /ri'fridЗзreitз/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời chúc tụng cuối thư) |
|
|
Term
regarding prep. /ri´ga:diη/ |
|
Definition
về, về việc, đối với (vấn đề...) |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
regional (adj) /ˈridʒənl/ |
|
Definition
|
|
Term
register (v) (n) /'redʤistə/ |
|
Definition
đăng ký, ghi vào sổ; sổ, sổ sách, máy ghi |
|
|
Term
|
Definition
đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
regularly (adv) /´regjuləli/ |
|
Definition
|
|
Term
regulation (n) /¸regju´leiʃən/ |
|
Definition
sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc |
|
|
Term
|
Definition
không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ |
|
|
Term
|
Definition
kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan |
|
|
Term
related (to) (adj) /ri'leitid/ |
|
Definition
có liên quan, có quan hệ với ai, cái gì |
|
|
Term
|
Definition
mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc |
|
|
Term
relationship (n) /ri'lei∫әn∫ip/ |
|
Definition
mối quan hệ, mối liên lạc |
|
|
Term
|
Definition
(n) /'relətiv/, có liên quan đến; người có họ, đại từ quan hệ |
|
|
Term
relatively (adv) /'relətivli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
relaxing (adj) /ri'læksiɳ/ |
|
Definition
|
|
Term
release (v) (n) /ri'li:s/ |
|
Definition
làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành; sự giải thoát, thoát khỏi, sự thả, phóng thích, sự phát hành |
|
|
Term
relevant (adj) /´reləvənt/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bù |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
religious (adj) /ri'lidʒəs/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
tin vào, tin cậy, tin tưởng vào |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
remaining (adj) /ri´meiniη/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phê bình, để ý, chú ý |
|
|
Term
remarkable (adj) /ri'ma:kәb(ә)l/ |
|
Definition
đáng chú ý, đáng để ý; khác thường |
|
|
Term
remarkably (adv) /ri'ma:kәb(ә)li/ |
|
Definition
đáng chú ý, đáng để ý; khác thường |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời đi |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sự thuê mướn; cho thuê, thuê |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu |
|
|
Term
|
Definition
/ri'pi:t/, nhắc lại, lặp lại |
|
|
Term
repeated (adj) /ri´pi:tid/ |
|
Definition
được nhắc lại, được lặp lại |
|
|
Term
repeatedly (adv) /ri´pi:tidli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm |
|
|
Term
|
Definition
báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình |
|
|
Term
represent (v) /repri'zent/ |
|
Definition
miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt |
|
|
Term
representative (n) (adj) / |
|
Definition
repri'zentətiv/, điều tiêu biểu, tượng trưng, mẫu; miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượng trưng |
|
|
Term
|
Definition
ri:prə'dju:s/, tái sản xuất |
|
|
Term
|
Definition
repju:'teiʃn/, sự nổi tiếng, nổi danh |
|
|
Term
request (n) (v) /ri'kwest/ |
|
Definition
lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầu |
|
|
Term
require (v) /ri'kwaiə(r)/ |
|
Definition
đòi hỏi, yêu cầu, quy định |
|
|
Term
requirement (n) /rɪˈkwaɪərmənt/ |
|
Definition
nhu cầu, sự đòi hỏi; luật lệ, thủ tục |
|
|
Term
rescue (v) (n) /´reskju:/ |
|
Definition
giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguy |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
reservation (n) /rez.əveɪ.ʃən/ |
|
Definition
sự hạn chế, điều kiện hạn chế |
|
|
Term
reserve (v) (n) /ri'zЗ:v/ |
|
Definition
dự trữ, để dành, đặt trước, đăng ký trước; sự dự trữ, sự để dành, sự đặt trước, sự đăng ký trước |
|
|
Term
resident (n) (adj) /'rezidənt/ |
|
Definition
người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà ở, cư trú, thường trú |
|
|
Term
|
Definition
chống lại, phản đổi, kháng cự |
|
|
Term
resistance (n) /ri´zistəns/ |
|
Definition
sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự |
|
|
Term
|
Definition
quyết định, kiên quyết (làm gì); giải quyết (vấn đề, khó khă(n).) |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
tài nguyên; kế sách, thủ đoạn |
|
|
Term
respect (n) (v) /riˈspekt/ |
|
Definition
sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng, khâm phục |
|
|
Term
|
Definition
hưởng ứng, phản ứng lại, trả lời |
|
|
Term
|
Definition
sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lại |
|
|
Term
|
Definition
ponsз'biliti/, trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm |
|
|
Term
responsible (adj) /ri'spɔnsəbl/ |
|
Definition
chịu trách nhiệm về, chịu trách nhiệm trước ai, gì |
|
|
Term
|
Definition
sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi |
|
|
Term
|
Definition
cái còn lại, những người, cái khác |
|
|
Term
restaurant (n) /´restərɔn/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục hồi lại |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
restricted (adj) /ris´triktid/ |
|
Definition
bị hạn chế, có giới hạn; vùng cấm |
|
|
Term
restriction (n) /ri'strik∫n/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là... |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưu |
|
|
Term
|
Definition
ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã nghỉ việc |
|
|
Term
retirement (n) /rɪˈtaɪərmənt/ |
|
Definition
sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việc |
|
|
Term
|
Definition
trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về |
|
|
Term
|
Definition
bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá |
|
|
Term
reverse (v) (n) /ri'və:s/ |
|
Definition
đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt trái |
|
|
Term
|
Definition
sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lại |
|
|
Term
|
Definition
đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại |
|
|
Term
|
Definition
sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lại |
|
|
Term
|
Definition
revə'lu:ʃn/, cuộc cách mạng |
|
|
Term
|
Definition
sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
giải thoát (get rid of : tống khứ) |
|
|
Term
|
Definition
đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi |
|
|
Term
|
Definition
môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp) |
|
|
Term
|
Definition
người cưỡi ngựa, người đi xe đạp |
|
|
Term
ridiculous (adj) /rɪˈdɪkyələs/ |
|
Definition
buồn cười, lố bịch, lố lăng |
|
|
Term
|
Definition
(adv)., (n) /rait/, thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện, điều phải, tốt, bên phải |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai |
|
|
Term
|
Definition
sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranh |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn |
|
|
Term
romantic (adj) /roʊˈmæntɪk/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(adv)., prep., (n) /raund/, tròn, vòng quanh, xung quanh |
|
|
Term
|
Definition
bị làm thành tròn; phát triển đầy đủ |
|
|
Term
|
Definition
đường đi, lộ trình, tuyến đường |
|
|
Term
routine (n) (adj) /ru:'ti:n/ |
|
Definition
thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thông thường |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia |
|
|
Term
|
Definition
cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
rubbish (n) (especially BrE) /ˈrʌbɪʃ/ |
|
Definition
vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi |
|
|
Term
|
Definition
bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản |
|
|
Term
|
Definition
bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản |
|
|
Term
|
Definition
làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản |
|
|
Term
|
Definition
bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản |
|
|
Term
|
Definition
quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển |
|
|
Term
|
Definition
người cai trị, người trị vì; thước kẻ |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(thuộc) nông thôn, vùng nông thôn |
|
|
Term
|
Definition
xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy |
|
|
Term
|
Definition
bào tải; đóng bao, bỏ vào bao |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
một cách buồn bã, đáng buồn là, không may mà |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
an toàn, chắc chắn, đáng tin |
|
|
Term
|
Definition
an toàn, chắc chắn, đáng tin |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sống |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
chứ vị muối, có muối, mặn |
|
|
Term
|
Definition
pro(n) /seim/, đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sætis'fæk∫n/, sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện; sự trả nợ, bồi thường |
|
|
Term
|
Definition
làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tội |
|
|
Term
satisfied (adj) /'sætisfaid/ |
|
Definition
cảm thấy hài lòng, vừa ý, thoả mãn |
|
|
Term
satisfying (adj) /'sætisfaiiη/ |
|
Definition
đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vừa ý |
|
|
Term
Saturday (n) (abbr. Sat.) /'sætədi/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàng |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
schedule (n) (v) /´ʃkedju:l/ |
|
Definition
kế hoạch làm việc, bản liệt kê; lên thời khóa biểu, lên kế hoạch |
|
|
Term
|
Definition
sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồ |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
khoa học, khoa học tự nhiên |
|
|
Term
|
Definition
saiən'tifik/, (thuộc) khoa học, có tính khoa học |
|
|
Term
scientist (n) /'saiəntist/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm |
|
|
Term
|
Definition
cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da |
|
|
Term
|
Definition
gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu to |
|
|
Term
|
Definition
màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói chung |
|
|
Term
|
Definition
đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
ordinal number, (adv)., (n) /ˈsɛkənd/, thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người về nhì |
|
|
Term
secondary (adj) /´sekəndəri/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(n) /'si:krit/, bí mật; điều bí mật |
|
|
Term
secretly (adv) /'si:kritli/ |
|
Definition
|
|
Term
secretary (n) /'sekrətri/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(v) /si'kjuə/, chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninh |
|
|
Term
security (n) /siˈkiuəriti/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
nhìn, nhìn thấy, quan sát |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
thượng nghi viện, ban giám hiệu |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(n) /'si:niə/, nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; người lớn tuổi hơn, sinh viên năm cuối trường trung học, cao đẳng |
|
|
Term
|
Definition
giác quan, tri giác, cảm giác |
|
|
Term
sensible (adj) /'sensəbl/ |
|
Definition
có óc xét đoán; hiểu, nhận biết được |
|
|
Term
sensitive (adj) /'sensitiv/ |
|
Definition
dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạm |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(v) /'seprət/, khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay |
|
|
Term
separated (adj) /'seprətid/ |
|
Definition
|
|
Term
separately (adv) /'seprətli/ |
|
Definition
không cùng nhau, thành người riêng, vật riêng |
|
|
Term
separation (n) /¸sepə´reiʃən/ |
|
Definition
sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thân |
|
|
Term
September (n) (abbr. Sept.) /sep´tembə/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
seriously (adv) /siəriəsli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
buổi họp, phiên họp, buổi, phiên |
|
|
Term
|
Definition
bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí |
|
|
Term
|
Definition
giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan) |
|
|
Term
severely (adv) /sə´virli/ |
|
Definition
khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan) |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
giới tính, các vấn đề sinh lý |
|
|
Term
sexually (adv) /'sekSJli/ |
|
Definition
giới tính, các vấn đề sinh lý |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát |
|
|
Term
|
Definition
rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng |
|
|
Term
|
Definition
hình, hình dạng, hình thù |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia, phần chia sẻ |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy... |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệ |
|
|
Term
|
Definition
đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiên |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng; chạm mạnh, va mạnh, gây sốc |
|
|
Term
|
Definition
gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động |
|
|
Term
|
Definition
bị kích động, bị va chạm, bị sốc |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi ra |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
cửa hàng; đi mua hầng, đi chợ |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
trong thời gian ngắn, sớm |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo |
|
|
Term
|
Definition
biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ |
|
|
Term
|
Definition
vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen |
|
|
Term
|
Definition
đóng, khép, đậy; tính khép kín |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(adv) /´saidwə:dz/, ngang, từ một bên; sang bên |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu |
|
|
Term
|
Definition
dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu |
|
|
Term
signature (n) /ˈsɪgnətʃər |
|
Definition
|
|
Term
significant (adj) /sɪgˈnɪfɪkənt/ |
|
Definition
nhiều ý nghĩa, quan trọng |
|
|
Term
significantly (adv) /sig'nifikəntli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
tơ (t.n+(n)tạo), chỉ, lụa |
|
|
Term
|
Definition
ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dại |
|
|
Term
silver (n) (adj) /'silvə/ |
|
Definition
bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
similarly (adv) /´similəli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
một cách dễ dàng, giản dị |
|
|
Term
|
Definition
conj., (adv) /sins/, từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy |
|
|
Term
|
Definition
thật thà, thẳng thắng, chân thành |
|
|
Term
sincerely (adv) /sin'siəli/ |
|
Definition
|
|
Term
Yours sincerely (BrE) bạn chân thành của anh |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
xưng hô lịch sự Ngài, Ông |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sit∫u'ei∫n/, hoàn cảnh, địa thế, vị trí |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
skilful (BrE) (NAmE skillful) (adj) /´skilful/ |
|
Definition
|
|
Term
skilfully (BrE) (NAmE skillfully) (adv) /´skilfulli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành nghề |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏng |
|
|
Term
|
Definition
trượtc, chuyển động nhẹ, lướt qua |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
slightly (adv) /'slaitli/ |
|
Definition
mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt |
|
|
Term
|
Definition
trượt, tuột, trôi qua, chạy qua |
|
|
Term
|
Definition
dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
một cách chậm chạp, chậm dần |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnh |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười |
|
|
Term
|
Definition
khói, hơi thuốc; hút thuốc, bốc khói, hơi |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
con rắn; người nham hiểm, xảo trá |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
conj. /sou/, như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nên |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
socially (adv) /´souʃəli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
tất ngăns, miếng lót giày |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(n) /'sɔlid/, rắn; thể rắn, chất rắnh |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
giải, giải thích, giải quyết |
|
|
Term
|
Definition
pro(n) /sʌm/, or /səm/, một it, một vài |
|
|
Term
somebody (also someone) pro(n) /'sʌmbədi/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
không biết làm sao, bằng cách này hay cách khác |
|
|
Term
something pro(n) /'sʌmθiɳ/ |
|
Definition
một điều gì đó, một việc gì đó, một cái gì đó |
|
|
Term
sometimes (adv) /´sʌm¸taimz/ |
|
Definition
|
|
Term
somewhat (adv) /´sʌm¸wɔt/ |
|
Definition
đến mức độ nào đó, hơi, một chút |
|
|
Term
somewhere (adv) /'sʌmweə/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồn |
|
|
Term
|
Definition
thứ, hạng loại; lựa chọn, sắp xếp, phân loại |
|
|
Term
|
Definition
tâm hồn, tâm trí, linh hồn |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(adv) /sauθ/, phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam; hướng về phía Nam |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
khoảng trống, khoảng cách |
|
|
Term
|
Definition
(n) /speə/, thừa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự trữ, đồ dự phòng |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
người nói, người diễn thuyết |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
specially (adv) /´speʃəli/ |
|
Definition
|
|
Term
specialist (n) /'spesʃlist/ |
|
Definition
|
|
Term
specific (adj) /spi'sifik/ |
|
Definition
|
|
Term
specifically (adv) /spi'sifikəli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
tinh thần, tâm hồn, linh hồn |
|
|
Term
spiritual (adj) /'spiritjuəl/ |
|
Definition
(thuộc) tinh thần, linh hồn |
|
|
Term
|
Definition
sự giận, sự hận thù; in spite of : mặc dù, bất chấp |
|
|
Term
|
Definition
chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia ra |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt |
|
|
Term
|
Definition
trải, căng ra, bày ra; truyền bá |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(n) /skweə/, vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông |
|
|
Term
|
Definition
ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiết |
|
|
Term
|
Definition
(n) /steibl/, ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưa |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
standard (n) (adj) /'stændəd/ |
|
Definition
tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn |
|
|
Term
|
Definition
ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao |
|
|
Term
|
Definition
nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằm |
|
|
Term
|
Definition
bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành |
|
|
Term
|
Definition
(v) /steit/, nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có liên quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố |
|
|
Term
statement (n) /'steitmənt/ |
|
Definition
sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, sự trình bày |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại |
|
|
Term
|
Definition
vững chắc, vững vàng, kiến định |
|
|
Term
steadily (adv) /'stedili/ |
|
Definition
vững chắc, vững vàng, kiên định |
|
|
Term
unsteady (adj) /ʌn´stedi/ |
|
Definition
không chắc, không ổn định |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
cứng, cứng rắn, kiên quyết |
|
|
Term
|
Definition
cứng, cứng rắn, kiên quyết |
|
|
Term
|
Definition
(adj) /stil/, đứng yên; vẫn, vẫn còn |
|
|
Term
|
Definition
châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích.. |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại |
|
|
Term
|
Definition
cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(adj) /streɪt/, thẳng, không cong |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
strangely (adv) /streindʤli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
stress (n) (v) sự căng thẳng; căng thẳng |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
bị căng thẳng, bị ép, bị căng |
|
|
Term
|
Definition
căng ra, duỗi ra, kéo dài ra |
|
|
Term
|
Definition
nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe |
|
|
Term
strictly (adv) /striktli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình công |
|
|
Term
striking (adj) /'straikiɳ/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve |
|
|
Term
|
Definition
strɒŋ/, khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
structure (n) /'strʌkt∫ə/ |
|
Definition
|
|
Term
struggle (v) (n) /'strʌg(ә)l/ |
|
Definition
đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
xưởng phim, trường quay; phòng thu |
|
|
Term
|
Definition
sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
ˈstyupɪd/, ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn |
|
|
Term
|
Definition
phong cách, kiểu, mẫu, loại |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
substance (n) /'sʌbstəns/ |
|
Definition
chất liệu; bản chất; nội dung |
|
|
Term
substantial (adj) /səb´stænʃəl/ |
|
Definition
thực tế, đáng kể, quan trọng |
|
|
Term
substantially (adv) /səb´stænʃəli/ |
|
Definition
|
|
Term
substitute (n) (v) /´sʌbsti¸tju:t/ |
|
Definition
người, vật thay thế; thay thế |
|
|
Term
|
Definition
nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị |
|
|
Term
|
Definition
sự thành công,, sự thành đạt |
|
|
Term
successful (adj) /səkˈsɛsfəl/ |
|
Definition
thành công, thắng lợi, thành đạt |
|
|
Term
successfully (adv) /səkˈsɛsfəlli/ |
|
Definition
thành công, thắng lợi, thành đạt |
|
|
Term
unsuccessful (adj) /¸ʌnsək´sesful/ |
|
Definition
không thành công, thất bại |
|
|
Term
|
Definition
pro(n) /sʌtʃ/, như thế, như vậy, như là |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
bú, hút; hấp thụ, tiếp thu |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổ |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
sufficient (adj) /sə'fi∫nt/ |
|
Definition
|
|
Term
sufficiently (adv) /sə'fiʃəntli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
suggestion (n) /sə'dʤestʃn/ |
|
Definition
sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợi |
|
|
Term
|
Definition
bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với |
|
|
Term
|
Definition
hợp, phù hợp, thích hợp với |
|
|
Term
suitable (adj) /´su:təbl/ |
|
Definition
hợp, phù hợp, thích hợp với |
|
|
Term
suitcase (n) /´su:t¸keis/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
Sunday (n) (abbr. Su(n)) /´sʌndi/ |
|
Definition
|
|
Term
superior (adj) /su:'piәriә(r)/ |
|
Definition
|
|
Term
supermarket (n) /´su:pə¸ma:kit/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế |
|
|
Term
support (n) (v) /sə´pɔ:t/ |
|
Definition
sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ |
|
|
Term
|
Definition
vật chống đỡ; người cổ vũ, người ủng hộ |
|
|
Term
|
Definition
cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng |
|
|
Term
|
Definition
(adv) /ʃuə/, chắc chắn, xác thực |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
surname (n) (especially BrE) /ˈsɜrˌneɪm/ |
|
Definition
|
|
Term
surprise (n) (v) /sə'praiz/ |
|
Definition
sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ |
|
|
Term
surprising (adj) /sə:´praiziη/ |
|
Definition
làm ngạc nhiên, làm bất ngờ |
|
|
Term
surprisingly (adv) /sə'praiziηli/ |
|
Definition
làm ngạc nhiên, làm bất ngờ |
|
|
Term
surprised (adj) /sə:´praizd/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
surrounding (adj) /sə.ˈrɑʊ(n)diɳ/ |
|
Definition
sự vây quanh, sự bao quanh |
|
|
Term
surroundings (n) /sə´raundiηz/ |
|
Definition
vùng xung quanh, môi trường xung quanh |
|
|
Term
|
Definition
sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứu |
|
|
Term
|
Definition
sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót |
|
|
Term
suspect (v) (n) /səs´pekt/ |
|
Definition
nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghi |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
suspicious (adj) /səs´piʃəs/ |
|
Definition
có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghi |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa |
|
|
Term
|
Definition
lời nguyền rủa, lời thề hứa |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao động |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(n) /swi:t/, ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọt |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(v) /swiŋ/, sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắc |
|
|
Term
|
Definition
(v) /switʃ/, công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy, roi |
|
|
Term
swollen swell (v) /´swoulən/ |
|
Definition
/swel/, phồng lên, sưng lên |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
sympathetic (adj) /¸simpə´θetik/ |
|
Definition
đồng cảm, đáng mến, dễ thương |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
or /'teikl/, giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì |
|
|
Term
|
Definition
nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
mở vòi, đóng vồi; vòi, khóa |
|
|
Term
|
Definition
băng, băng ghi âm; dải, dây |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc |
|
|
Term
|
Definition
(v) /teist/, vị, vị giác; nếm |
|
|
Term
|
Definition
(v) /tæks/, thuế; đánh thuế |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sự dạy, công việc dạy học |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
tear ( NAmE ) (v) (n) /tiə/ |
|
Definition
xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắt |
|
|
Term
technical (adj) /'teknikl/ |
|
Definition
(thuộc) kỹ thuật, chuyên môn |
|
|
Term
|
Definition
kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật |
|
|
Term
technology (n) /tek'nɔlədʤi/ |
|
Definition
kỹ thuật học, công nghệ học |
|
|
Term
telephone (also phone) (n) |
|
Definition
(v) /´telefoun/, máy điện thoại, gọi điện thoại |
|
|
Term
television (also TV) (n) /´televiʒn/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
temperature (n) /´tempritʃə/ |
|
Definition
|
|
Term
temporary (adj) /ˈtɛmpəˌrɛri/ |
|
Definition
|
|
Term
temporarily (adv) /'tempзrзlti/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ |
|
|
Term
|
Definition
xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng |
|
|
Term
|
Definition
sự căng, độ căng, tình trạng căng |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
terribly (adv) /'terəbli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(v) /test/, bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm |
|
|
Term
|
Definition
nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tì |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(n) /'θæŋks/, sự cảm ơn, lời cảm ơn |
|
|
Term
|
Definition
(n) cảm ơn bạn (ông bà, anh chị...) |
|
|
Term
|
Definition
pro (n)conj. /ðæt/, người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là |
|
|
Term
the definite article /ði: |
|
Definition
ði, ðз/, cái, con, người, ấy này.... |
|
|
Term
theatre (BrE) (NAmE theater) (n) /ˈθiətər/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
của chúng, của chúng nó, của họ |
|
|
Term
|
Definition
của chúng, của chúng nó, của họ |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
themselves pro (n) /ðəm'selvz/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
therefore (adv) /'ðeəfɔ:(r)/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
chúng, chúng nó, họ; những cái ấy |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
dày; dày đặc; thành lớp dày |
|
|
Term
|
Definition
tính chất dày, độ dày, bề dày |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
pro (n) /ðis/, cái này, điều này, việc này |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
thoroughly (adv) /'θʌrəli/ |
|
Definition
kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để |
|
|
Term
|
Definition
(adv) /ðəʊ/, dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy |
|
|
Term
|
Definition
sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
threatening (adj) /´θretəniη/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(adv) /θru:/, qua, xuyên qua |
|
|
Term
|
Definition
(adv) /θru:'aut/, khắp, suốt |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
Thursday (n) (abbr. Thur. |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(v) /´taidi/, sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp |
|
|
Term
|
Definition
không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn |
|
|
Term
|
Definition
buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây giày |
|
|
Term
tie sth up có quan hệ mật thiết |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(adv) /tait/, kín, chặt, chật |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
timetable (n) (especially BrE) /´taimteibl/ |
|
Definition
kế hoạch làm việc, thời gian biểu |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(v) /tip/, đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào |
|
|
Term
|
Definition
NAmE), (n) (NAmE) (BrE tyre /'taiз/) /´taiə/, làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; lốp, vỏ xe |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách |
|
|
Term
|
Definition
infinitive marker /tu:, tu, tз/, theo hướng, tới |
|
|
Term
|
Definition
(n) /tə'dei/, vào ngày này; hôm nay, ngày nay |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc...) |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(n) /tə'mɔrou/, vào ngày mai; ngày mai |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(n) /tə´nait/, vào đêm nay, vào tối nay; đêm nay, tối nay |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(adj) /tɒp/, chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(v) /tuə/, cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch; đi du lịch |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
towards (also toward especially in NAmE) prep. /tə´wɔ:dz/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ |
|
|
Term
|
Definition
(adj) /tɔi/, đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ chơi |
|
|
Term
|
Definition
phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết, một chút |
|
|
Term
|
Definition
phần của đĩa; đường mòn, đường đua |
|
|
Term
|
Definition
(v) /treid/, thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi |
|
|
Term
|
Definition
sự kinh doanh, việc mua bán |
|
|
Term
tradition (n) /trə´diʃən/ |
|
Definition
|
|
Term
traditional (adj) /trə´diʃənəl/ |
|
Definition
theo truyền thống, theo lối cổ |
|
|
Term
traditionally (adv) /trə´diʃənəlli/ |
|
Definition
(thuộc) truyền thống, là truyền thống |
|
|
Term
|
Definition
sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động |
|
|
Term
|
Definition
(v) /trein/, xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo |
|
|
Term
|
Definition
sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo |
|
|
Term
transfer (v) (n) /'trænsfə:/ |
|
Definition
dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ |
|
|
Term
transform (v) /træns'fɔ:m/ |
|
Definition
|
|
Term
translate (v) /træns´leit/ |
|
Definition
dịch, biên dịch, phiên dịch |
|
|
Term
translation (n) /træns'leiʃn/ |
|
Definition
|
|
Term
transparent (adj) /træns´pærənt/ |
|
Definition
trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa |
|
|
Term
transport (n) (BrE) (NAmE transportation) /'trænspɔ:t/ |
|
Definition
sự vận chuyển, sự vận tải; phương tiện đi lại |
|
|
Term
|
Definition
NAmE) chuyên chở, vận tải |
|
|
Term
|
Definition
(v) /træp/, đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; bẫy, giữ, chặn lại |
|
|
Term
|
Definition
đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi |
|
|
Term
traveller (BrE) (NAmE traveler) (n) /'trævlə/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
treatment (n) /'tri:tmənt/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
phương hướng, xu hướng, chiều hướng |
|
|
Term
|
Definition
sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm |
|
|
Term
triangle (n) /´trai¸æηgl/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(v) /trik/, mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa, lừa gạt |
|
|
Term
|
Definition
(v) /trip/, cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn |
|
|
Term
tropical (adj) /´trɔpikəl/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
điều lo lắng, điều muộn phiền |
|
|
Term
trousers (n) (especially BrE) /´trauzə:z/ |
|
Definition
|
|
Term
truck (n) (especially NAmE) /trʌk/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
đúng sự thật, đích thực, thực sự |
|
|
Term
|
Definition
(v) /trʌst/, niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(v) /tun , tyun/, điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn) |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(adj) /twɪn/, sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh |
|
|
Term
|
Definition
xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(v) /taip/, loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại |
|
|
Term
|
Definition
tiêu biểu, điển hình, đặc trưng |
|
|
Term
typically (adv) /´tipikəlli/ |
|
Definition
|
|
Term
tyre (n) (BrE) (NAmE tire) /'taiз/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
ultimate (adj) /ˈʌltəmɪt/ |
|
Definition
|
|
Term
ultimately (adv) /´ʌltimətli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
không thể, không có khẳ năng (# có thể) |
|
|
Term
unacceptable acceptable /¸ʌnək´septəbl/ |
|
Definition
|
|
Term
uncertain certain /ʌn'sə:tn/ |
|
Definition
không chắc chắn, khôn biết rõ ràng |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
uncomfortable comfortable /ʌη´kʌmfətəbl/ |
|
Definition
|
|
Term
unconscious conscious /ʌn'kɔnʃəs/ |
|
Definition
|
|
Term
uncontrolled control /'ʌnkən'trould/ |
|
Definition
không bị kiềm chế, không bị kiểm tra |
|
|
Term
|
Definition
(adv) /'ʌndə/, dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới |
|
|
Term
underground (adj) (adv) /'ʌndəgraund/ |
|
Definition
dưới mặt đất, ngầm dưới đất; ngầm |
|
|
Term
|
Definition
(adv) /¸ʌndə´ni:θ/, dưới, bên dưới |
|
|
Term
understand (v) /ʌndə'stænd/ |
|
Definition
|
|
Term
understanding (n) /ˌʌndərˈstændɪŋ/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(adv) /´ʌndə¸wɔtə/, ở dưới mặt nước, dưới mặt nước |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
unemployed employ /¸ʌnim´plɔid/ |
|
Definition
|
|
Term
unemployment employment /'Δnim'ploimзnt/ |
|
Definition
sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp |
|
|
Term
|
Definition
unexpectedly expect /¸ʌniks´pektid/, bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên |
|
|
Term
|
Definition
unfairly fair /ʌn´fɛə/, không đúng, không công bằng, gian lận |
|
|
Term
unfortunate (adj) /Λnfo:'t∫әneit/ |
|
Definition
không may, rủi ro, bất hạnh |
|
|
Term
unfortunately (adv) /ʌn´fɔ:tʃənətli/ |
|
Definition
một cách đáng tiếc, một cách không may |
|
|
Term
unfriendly friendly /ʌn´frendli/ |
|
Definition
đối địch, không thân thiện |
|
|
Term
unhappiness happiness /ʌn´hæpinis/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(adj) /ˈjunəˌfɔrm/, đồng phục; đều, giống nhau, đồng dạng |
|
|
Term
unimportant important /¸ʌnim´pɔ:tənt/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhất |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân |
|
|
Term
united (adj) /ju:'naitid/ |
|
Definition
liên minh, đoàn kết, chung, thống nhất |
|
|
Term
universe (n) /'ju:nivə:s/ |
|
Definition
|
|
Term
university (n) /¸ju:ni´və:siti/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
không biết, không được nhận ra |
|
|
Term
|
Definition
trừ phi, trừ khi, nếu không |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
unlikely likely /ʌnˈlaɪkli/ |
|
Definition
không có thể xảy ra, không chắc chắn; không có thực |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
không gặp may, không may mắn |
|
|
Term
unnecessary necessary /ʌn'nesisəri/ |
|
Definition
không cần thiết, không mong muốn |
|
|
Term
unpleasant pleasant /ʌn'plezənt/ |
|
Definition
|
|
Term
unreasonable reasonable /ʌnˈrizənəbəl/ |
|
Definition
vô lý, vượt quá giới hạn của cái hợp lý |
|
|
Term
unsteady steady /ʌn´stedi/ |
|
Definition
không đúng mực, không vững, không chắc |
|
|
Term
unsuccessful successful /¸ʌnsək´sesful/ |
|
Definition
không thành công, không thành đạt |
|
|
Term
|
Definition
không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn |
|
|
Term
|
Definition
prep. /ʌn´til/, trước khi, cho đến khi |
|
|
Term
|
Definition
unusually usual /ʌn´ju:ʒuəl/, hiếm, khác thường |
|
|
Term
|
Definition
unwillingly willing /ʌn´wiliη/, không muốn, không có ý định |
|
|
Term
|
Definition
prep. /Λp/, ở trên, lên trên, lên |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
upsetting (adj) /ʌp´setiη/ |
|
Definition
|
|
Term
upside down (adv) /´ʌp¸said/ |
|
Definition
|
|
Term
upstairs (adv) (adj) (n) /´ʌp´stɛəz/ |
|
Definition
ở tên gác, cư ngụ ở tầng gác; tầng trên, gác |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(thuộc) thành phố, khu vực |
|
|
Term
|
Definition
thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
chúng tôi, chúng ta; tôi và anh |
|
|
Term
|
Definition
sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
used to sth/to doing sth sử dụng cái gì |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
người dùng, người sử dụng |
|
|
Term
|
Definition
thông thường, thường dùng |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
unusual (adj) /ʌn´ju:ʒuəl/ |
|
Definition
hiếm, khác thường, đáng chú ý |
|
|
Term
unusually (adv) /ʌn´ju:ʒuəlli/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ |
|
|
Term
|
Definition
chắc chắn, hiệu quả, hợp lý |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
valuable (adj) /'væljuəbl/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(v) /'vælju:/, giá trị, ước tính, định giá |
|
|
Term
|
Definition
tiền đội, quân tiên phong; xe tải |
|
|
Term
variation (n) /¸veəri´eiʃən/ |
|
Definition
sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau |
|
|
Term
|
Definition
sự đa dạng, trạng thái khác nhau |
|
|
Term
|
Definition
khác nhau, thuộc về nhiều loại |
|
|
Term
|
Definition
thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi |
|
|
Term
|
Definition
thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
vegetable (n) /ˈvɛdʒtəbəl |
|
Definition
ˈvɛdʒɪtəbəl/, rau, thực vật |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(v) /'ventʃə/, sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả gan |
|
|
Term
|
Definition
bản dịch sang một ngôn ngữ khác |
|
|
Term
vertical (adj) /ˈvɜrtɪkəl/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(v) /vju:/, sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực |
|
|
Term
violent (adj) /'vaiələnt/ |
|
Definition
mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ |
|
|
Term
violently (adv) /'vaiзlзntli/ |
|
Definition
|
|
Term
virtually (adv) /'və:tjuəli/ |
|
Definition
thực sự, hầu như, gần như |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(thuộc) sự sống, cần cho sự sống |
|
|
Term
vocabulary (n) /və´kæbjuləri/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(v) /voʊt/, sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
waitress (n) /'weitə/, người hầu bàn, người đợi, người trông chờ |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
đi lang thang; sự đi lang thang |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(v) /wɔ:m/, ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng |
|
|
Term
|
Definition
trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sự báo trước, lời cảnh báo |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(adj) /weɪst/, lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ hoang |
|
|
Term
|
Definition
nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(v) /weɪv/, sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
tình trạng yếu đuối, yếu ớt |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
Wednesday (n) (abbr. Wed. |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
mỗi tuần một lần, hàng tuần |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
exclamation /'welkʌm/, chào mừng, hoan nghênh |
|
|
Term
|
Definition
adj., exclamation /wel/, tốt, giỏi; ôi, may quá! |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(adj) (adv) /west/, phía Tây, theo phía tây, về hướng tây |
|
|
Term
|
Definition
về phía tây, của phía tây |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
pro (n) /wɔt´evə/, bất cứ thứ gì, bất kể thứ gì |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
pro (n)conj. /wen/, khi, lúc, vào lúc nào |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
conj. /weər/, đâu, ở đâu; nơi mà |
|
|
Term
|
Definition
nhưng ngược lại, trong khi |
|
|
Term
|
Definition
weər'evə(r)/, ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu |
|
|
Term
|
Definition
có..không; có... chăng; không biết có.. không |
|
|
Term
|
Definition
nào, bất cứ.. nào; ấy, đó |
|
|
Term
|
Definition
(n) /wail/, trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát |
|
|
Term
whilst conj. (especially BrE) /wailst/ |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào |
|
|
Term
|
Definition
(v) /wisl/, sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi |
|
|
Term
|
Definition
(n) /wai:t/, trắng; màu trắng |
|
|
Term
|
Definition
ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào |
|
|
Term
whoever pro (n) /hu:'ev / |
|
Definition
ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai |
|
|
Term
|
Definition
bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
bằng lòng, vui lòng, muốn |
|
|
Term
willingly (adv) /'wiliηli/ |
|
Definition
|
|
Term
unwilling (adj) /ʌn´wiliη/ |
|
Definition
không sẵn lòng, miễn cưỡng |
|
|
Term
unwillingly (adv) /ʌn´wiliηgli/ |
|
Definition
không sẵn lòng, miễn cưỡng |
|
|
Term
willingness (n) /´wiliηnis/ |
|
Definition
sự bằng lòng, sự vui lòng |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
đang dành thắng lợi, thắng cuộc |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
cánh, sự bay, sự cất cánh |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
khôn ngoan, sáng suốt, thông thái |
|
|
Term
|
Definition
ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
wɪθˈdrɔ/, rút, rút khỏi, rút lui |
|
|
Term
|
Definition
trong vong thời gian, trong khoảng thời gian |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(v) /'witnis/, sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc |
|
|
Term
wonderful (adj) /´wʌndəful/ |
|
Definition
phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(v) /ˈwɜrʃɪp/, sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(v) /waund/, vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tích |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
vật bao bọc, vật quấn quanh |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
một cách bất công, không đúng |
|
|
Term
|
Definition
lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét) |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
(n) /'jelou/, vàng; màu vàng |
|
|
Term
|
Definition
(n) /jes/, vâng, phải, có chứ |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
conj. /yet/, còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên |
|
|
Term
|
Definition
anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày |
|
|
Term
|
Definition
trẻ, trẻ tuổi, thanh niên |
|
|
Term
|
Definition
của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày |
|
|
Term
|
Definition
cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày |
|
|
Term
yourself pro (n) /jɔ:'self/ |
|
Definition
tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình |
|
|
Term
|
Definition
tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|