Term
|
Definition
- Nghĩa: Lưới điện bên ngoài
- Câu ví dụ:
Энергия из внешней сети поступает в трансформатор. (Điện năng từ lưới điện bên ngoài vào máy biến áp.)
|
|
|
Term
|
Definition
- Nghĩa: Liên quan đến nguồn điện/công suất
- Câu ví dụ: Силовой кабель используется для передачи высокой мощности. (Cáp nguồn được sử dụng để truyền tải công suất cao.)
|
|
|
Term
|
Definition
- Nghĩa: Trợ giúp, bổ trợ
- Câu ví dụ:
Вспомогательное оборудование необходимо для бесперебойной работы системы. (Thiết bị phụ trợ cần thiết để hệ thống hoạt động ổn định.)
|
|
|
Term
|
Definition
- Nghĩa: Trực ban/người trực
- Câu ví dụ:
Дежурный инженер следит за работой оборудования в ночную смену. (Kỹ sư trực ban giám sát hoạt động của thiết bị trong ca đêm.)
|
|
|
Term
|
Definition
- Nghĩa: Chế độ
- Câu ví dụ:
Этот прибор работает в автоматическом режиме. (Thiết bị này hoạt động ở chế độ tự động.)
|
|
|
Term
|
Definition
- Nghĩa: Thanh cái, thanh góp
- Câu ví dụ:
Сборные шины используются для распределения электрической энергии в подстанциях. (Thanh cái được sử dụng để phân phối năng lượng điện trong các trạm biến áp.)
|
|
|
Term
|
Definition
- Nghĩa: Phụ tải tự dùng
- Câu ví dụ:
Электроэнергия для собственных нужд станции составляет около 5% от общей мощности. (Điện năng phục vụ phụ tải tự dùng của nhà máy chiếm khoảng 5% tổng công suất.)
|
|
|
Term
|
Definition
- Nghĩa: Từ xa
- Câu ví dụ:
Мы можем дистанционно управлять системой через интернет. (Chúng tôi có thể điều khiển hệ thống từ xa qua Internet.)
|
|
|
Term
|
Definition
- Nghĩa: Trực tiếp
- Câu ví dụ:
Мы общаемся с клиентами непосредственно, без посредников. (Chúng tôi giao tiếp trực tiếp với khách hàng, không qua trung gian.)
|
|
|
Term
|
Definition
- Nghĩa: Song song
- Câu ví dụ:
Параллельные линии на чертеже обозначают две дороги, которые идут рядом. (Các đường song song trên bản vẽ biểu thị hai con đường đi cạnh nhau.)
|
|
|
Term
инстру́кция по эксплуата́ции |
|
Definition
- Nghĩa: (Bản, quyển) hướng dẫn sử dụng
- Câu ví dụ:
Перед использованием машины прочитайте инструкцию по эксплуатации. (Trước khi sử dụng máy, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng.)
|
|
|
Term
|
Definition
- Nghĩa: Công tác định kỳ
- Câu ví dụ:
Регламентные работы включают проверку оборудования и техническое обслуживание. (Công tác định kỳ bao gồm việc kiểm tra thiết bị và bảo trì kỹ thuật.)
|
|
|
Term
|
Definition
- Nghĩa: Hiệu chỉnh
- Câu ví dụ:
Наладочные работы необходимы для корректной работы устройства. (Công tác hiệu chỉnh là cần thiết để thiết bị hoạt động chính xác.)
|
|
|
Term
|
Definition
- Nghĩa: Theo bậc/từng cấp
- Câu ví dụ:
Система управления работала в ступенчатом режиме. (Hệ thống điều khiển hoạt động theo chế độ bậc.)
|
|
|
Term
|
Definition
- Nghĩa: Được khởi động
- Câu ví dụ:
Машина запускается автоматически после включения. (Máy móc được khởi động tự động sau khi bật.)
|
|
|
Term
|
Definition
- Nghĩa: Đầu nối
- Câu ví dụ:
Клеммы подключаются к источнику питания. (Các đầu nối được kết nối với nguồn cấp điện.)
|
|
|