Shared Flashcard Set

Details

AdvJud_Lesson11
Various Diseases
70
Medical
Not Applicable
05/02/2010

Additional Medical Flashcards

 


 

Cards

Term
asthma
Definition
bệnh xuyển
Term
appendicitis
Definition
đau ruột dư
Term
gout
Definition
bệnh thống phong
Term
asphyxia
Definition
nghẹt thở
Term
cramps
Definition
vọp bẻ
Term
leukemia
Definition
bạch cầu
Term
prostate
Definition
nhiếp hộ tuyến
Term
epididymis
Definition
sa cuống dái; sa tinh hoàn
Term
peritoneum
Definition
màng bụng
Term
pleura
Definition
màng phổi
Term
fallopians
Definition
ống dẫn trứng
Term
diabetes
Definition
tiểu đường
Term
acne vulgaris
Definition
mụn
Term
allergy
Definition
dị ứng
Term
hay fever
Definition
sốt rơm
Term
amenorrhea
Definition
không có kinh
Term
rheumatoid
Definition
viêm khớp biến dạng
Term
osteoarthritis
Definition
viên khớp hư biến
Term
blackhead
Definition
mụn trứng cá
Term
furuncle
Definition
nhọt
Term
nodule
Definition
mụn nhỏ
Term
scarlet
Definition
tinh hồng nhiệt
Term
bunion
Definition
viêm khớp ngón chân cái
Term
corn, callous
Definition
chai
Term
varicella
Definition
thủy đậu
Term
fever blister
Definition
mụn sốt
Term
conjunctivitis
Definition
viêm màng kết
Term
cystitis
Definition
viêm bọng đái
Term
diphtheria
Definition
bạch hầu
Term
dysmenorrhea
Definition
đau kinh nguyệt
Term
aczema
Definition
da nổi sẩy đỏ
Term
epilepsy
Definition
động kinh
Term
measles
Definition
bệnh sởi
Term
gonorrhea
Definition
bệnh lậu
Term
menorrhagia
Definition
bệnh rong kinh
Term
hernia
Definition
thoát vị
Term
hives
Definition
nổi mề đay
Term
impetigo
Definition
chốc lở
Term
influenza
Definition
cúm
Term
insomnia
Definition
mất ngủ
Term
laryngitis
Definition
viêm thanh quản
Term
lumbago
Definition
đau thắt lưng
Term
migraine
Definition
nhức nữa đầu
Term
mole
Definition
nốt ruồi
Term
mumps
Definition
quai bị
Term
neuralgia
Definition
đau thần kinh
Term
pediculosis capitis
Definition
chí rận (đầu)
Term
pediculosis corporis
Definition
chí rận (người)
Term
pediculosis pubis
Definition
chí rận (chổ kín)
Term
peptic ulcer
Definition
loét bao tử
Term
hemorrhoid
Definition
trỉ
Term
pin worm
Definition
lãi kim
Term
ascariasis
Definition
lãi đũa
Term
tape worm
Definition
sán sơ mít
Term
trichiniasis
Definition
sán lợn; heo
Term
pleurisy
Definition
viêm màng phổi
Term
prostatism
Definition
viêm nhiếp hộ tuyến
Term
pruritus
Definition
ngứa
Term
pyorrhea
Definition
chảy máu răng
Term
tinnitus
Definition
ù tay
Term
otomycosis
Definition
nấm trong tai
Term
tinea capitis
Definition
lác da đầu
Term
sciatica
Definition
đau thần kinh hông
Term
variola
Definition
đậu mùa
Term
syphillis
Definition
giang mai
Term
tonsillistis and quinsy
Definition
viêm yết hầu
Term
typhoid fever
Definition
thương hàn
Term
wart
Definition
mụn cóc
Term
whooping cough
Definition
ho gà
Term
Parkinson's disease
Definition
run tay
Supporting users have an ad free experience!