Shared Flashcard Set

Details

AdvJud_Lesson16
Slang terms
52
Other
Not Applicable
05/16/2010

Additional Other Flashcards

 


 

Cards

Term
a banana republic
Definition
quốc gia phụ thuộc nước ngòai
Term
a coon's age
Definition
thời gian dài
Term
a cushy job
Definition
công việc trả lương cao, nhàn hạ
Term
a fine kettle of fish
Definition
tình trạng bối rối
Term
a hot seat
Definition
trách nhiệm khó khăn
Term
a pain in the neck
Definition
người khó chịu
Term
a snug job
Definition
công việc đủ ăn, đủ xài
Term
a vicious circle
Definition
vòng lẩn quẩn
Term
Adam's ale
Definition
nước lả
Term
all at sea
Definition
bối rối
Term
alpha and beta
Definition
từ đầu đến cuối
Term
an old bird
Definition
người từng trải; cáo già
Term
appear out of the blue
Definition
bất ngờ; đột ngột
Term
as black as pitch
Definition
đen như mực
Term
as old as the hills
Definition
xưa như trái đất
Term
as poor as the church mouse
Definition
nghèo rớt mùng tơi
Term
at a dash
Definition
nhanh như chớp
Term
at the eleventh hour
Definition
giờ phút chót
Term
baker's dozen
Definition
chục mười ba
Term
be caught in the wrong foot
Definition
bị bắt khi chưa chuẩn bị
Term
be in deep water
Definition
cơn khó khăn
Term
be fed up with someone/something
Definition
chán cùng cực
Term
be in the mire
Definition
cơn khó khăn
Term
beat the air
Definition
công gia tràng
Term
behind bars
Definition
ở tù
Term
between 2 days
Definition
ban đêm
Term
beyond all doubt
Definition
rỏ ràng
Term
blue beard
Definition
quỷ râu xanh
Term
blue movies
Definition
phim khiêu dâm
Term
break Priscian's head
Definition
nói sai ngữ pháp
Term
bring a crime home to somebody
Definition
vạch tội người nào
Term
bring home the bacon
Definition
làm việc kiếm tiền
Term
bull in the china shop
Definition
vụng về
Term
by a hair
Definition
màng chỉ treo chuông; đường tơ kẻ tóc
Term
to button up one's purse
Definition
bần tiện
Term
by leaps and bounds
Definition
nhanh như chớp
Term
by the square
Definition
rất là chính xác
Term
to call counsins with somebody
Definition
nhận bà con
Term
can't hold a candle to somebody/something
Definition
không thể so sánh với ai
Term
to cast a slur on somebody's reputation
Definition
bôi nhọ; dèm pha
Term
to chew the fat
Definition
lải nhải; càu nhàu
Term
chocolate soldiers
Definition
lính kiểng
Term
clean slate
Definition
người có lý lịch trong sạch
Term
clutch at straws
Definition
bám víu cơ hội mong manh
Term
club law
Definition
luật mạnh yếu thua
Term
copy cat
Definition
bắt chước
Term
cross the T's
Definition
tỉ mỉ từng li từng tí
Term
deep mourning
Definition
đại tang
Term
dog days
Definition
ngày nóng; tiết đại thử
Term
double-tongued
Definition
lật lọng; dối trá
Term
a small potato
Definition
người tầm thường
Term
a little peanut
Definition
người tầm thường
Supporting users have an ad free experience!