Shared Flashcard Set

Details

Notes_10-09-10-Phobia
Notes_10-09-10-Phobia
29
Medical
Not Applicable
10/11/2010

Additional Medical Flashcards

 


 

Cards

Term
acrophobia
Definition
sợ chiều cao
Term
agoraphobia
Definition
sợ ra đường
Term
anthrophobia
Definition
sợ người
Term
xenophobia
Definition
sợ người lạ
Term
androphobia
Definition
sợ đàn ông
Term
gynephobia
Definition
sợ đàn bà
Term
pentheraphobia
Definition
sợ bà già vợ/chồng
Term
syngenescophobia
Definition
sợ họ hàng
Term
cynophobia
Definition
sợ chó
Term
delurophobia
Definition
sợ mèo
Term
musophobia
Definition
sợ chuột
Term
ornithophobia
Definition
sợ chim
Term
icthyphobia
Definition
sợ cá
Term
herpetophobia
Definition
sợ rắn
Term
entophobia
Definition
sợ trùng
Term
nyctophobia
Definition
sợ bóng đêm
Term
phengophobia
Definition
sợ ngày
Term
xerophobia
Definition
sợ sa mạc
Term
gernophobia
Definition
sợ lập gia đình
Term
anuptophobia
Definition
sợ độc thân
Term
coitophobia
Definition
sợ giao hoan
Term
rhabduphobia
Definition
sợ bị khiển trách
Term
automysophobia
Definition
sợ dơ
Term
ergasophobia
Definition
sợ làm việc
Term
glossophobia
Definition
sợ nói trước công chúng
Term
styiophobia
Definition
sợ hỏa ngục
Term
thalassophobia
Definition
sợ biển cả
Term
arachnophobia
Definition
sợ nhện
Term
uroxious
Definition
sợ vợ
Supporting users have an ad free experience!