Shared Flashcard Set

Details

Notes_10-09-10-SWords
Notes_10-09-10-SWords
27
Medical
Not Applicable
10/11/2010

Additional Medical Flashcards

 


 

Cards

Term
nepenthe
Definition
làm cho quên
Term
miasma
Definition
chướng khí, xú khí
Term
lethonomania
Definition
buồn ngũ
Term
nacrolepsy
Definition
ngũ bất thường
Term
enmanciated
Definition
suy kiệt
Term
malnourished
Definition
thiếu dinh dưỡng
Term
adynamia
Definition
kiệt sức, nhược sức
Term
wan
Definition
xanh xao
Term
squeamish
Definition
dạ dày yếu dể bị buồn nôn
Term
phlegmatic
Definition
lờ đờ, không sức
Term
vitiated
Definition
làm cho yếu sức
Term
etiolate
Definition
xanh xao
Term
iatrogenesis
Definition
gây ra do bác sỉ
Term
migraine
Definition
nhức nữa đầu
Term
syndactyle
Definition
ngón tay, chân dính lại
Term
allergin
Definition
chất gây dị ứng
Term
banality
Definition
lờn
Term
superannuated
Definition
cổ lổ sỉ, sa thải
Term
neurasthenic
Definition
suy nhược thần kinh
Term
valetudinarian
Definition
người bệnh kinh niên
Term
torpid
Definition
chậm chạp
Term
insipid
Definition
vô vị
Term
distemper
Definition
virus infection disease
Term
apoplexy
Definition
ngập máu; đột quỵ
Term
prostration
Definition
sự mệt lã
Term
consumption
Definition
bệnh lao
Term
pestilence
Definition
bệnh truyền nhiểm
Supporting users have an ad free experience!