Shared Flashcard Set

Details

Occupations
Vietnamese Occupations
33
Other
Professional
06/09/2010

Additional Other Flashcards

 


 

Cards

Term
thương gia
Definition
businessman
Term
nội trợ
Definition
house wife
Term
giáo vien
Definition
teacher
Term
ca sĩ
Definition
singer
Term
bác sĩ
Definition
doctor
Term
kỹ sư
Definition
engineer
Term
tài xế
Definition
taxi driver
Term
nông dân
Definition
farmer
Term
thông dịch viên
Definition
translator
Term
công nhân
Definition
worker
Term
kỹ thuật viên
Definition
technician
Term
như dân
Definition
fisherman
Term
luật sư
Definition
lawyer
Term
công an
Definition
policeman
Term
cảnh sát
Definition
policeman
Term
kế toán
Definition
accountant
Term
thơ làm bánh
Definition
baker
Term
quản lý
Definition
manager
Term
thợ hớt tóc
Definition
male hairdresser
Term
thợ cắt tóc
Definition
female hairdresser
Term
thợ săn
Definition
hunter
Term
y tá
Definition
nurse
Term
người phục vụ
Definition
waitor/waitress
Term
thộ điện
Definition
electrician
Term
Nhân viên bán hàng
Definition
company sales person
Term
Người bán hàng
Definition
private sales person
Term
Nha sĩ
Definition
Dentist
Term
thợ chụp hình
Definition
photographer
Term
nhân viên bưu điện
Definition
Mailman
Term
Họa sĩ
Definition
artist/painter
Term
thư ký
Definition

secretary

 

Term
khách hàng
Definition
customer
Term
nhân viên
Definition
employee
Supporting users have an ad free experience!