Shared Flashcard Set

Details

quantity
n/a
20
Language - English
12th Grade
07/09/2012

Additional Language - English Flashcards

 


 

Cards

Term
abundant
/ə'bʌndən/ (a)
Definition
nhiều, phong phú
Term
ample
/'æmpl/ (a)
Definition
dư dật
Term
area
/'eəriə/ (n)
Definition
vùng, phạm vi
Term
average
/'ævəridʒ/ (n,a)
Definition
trung bình
Term
batch
/bæt∫/ (n)
Definition
đợt chuyến
Term
bulk
/bʌlk/ (n)
Definition
số lượng lớn
Term
considerable
/kən'sidərəbl/ (a)
Definition
đáng kể, to tát
Term
countless
/'kauntlis/ (a)
Definition
vô số
Term
dimension
/di'men∫n/ (n)
Definition
kích thước
Term
diminish
/di'mini∫/ (v)
Definition
giảm bớt, thu nhỏ
Term
equation
/i'kwei∫n/ (n)
Definition
bằng nhau
Term
equidistant
/,i:kwi'distənt/ (a)
Definition
1 khoảng cách từ 2 điểm bằng nhau
Term
expand
/iks'pænd/ (v)
Definition
mở rộng
Term
extend
/iks'tend/ (n)
Definition
khu vực
Term
finite
/'fainait/ (a)
Definition
có hạn
Term
force
/fɔ:s/ (n)
Definition
sự tác động mạnh
Term
fraction
/'fræk∫n/ (n)
Definition
miếng nhỏ
Term
heap
/hi:p/ (v,n)
Definition
chất đống, đống
Term
imbalance
/im'bæləns/ (n)
Definition
sự thiếu cân bằng
Term
immense
/i'mens/ (a)
Definition
bao la rộng lớn
Supporting users have an ad free experience!