Shared Flashcard Set

Details

SAT words
Words needed for the SAT
123
Other
11th Grade
12/17/2010

Additional Other Flashcards

 


 

Cards

Term
scion
Definition
con cháu
Term
indoctrinate
Definition
làm thấm nhuần
Term
opulence
Definition
sự zàu có
Term
obsequious
Definition
dễ bảo
Term
fulsome
Definition
thái quá
Term
lush
Definition
luxurious
Term
destitution
Definition
cảnh nghèo túng
Term
ponder
Definition
cân nhắc
Term
supplication
Definition
năn nỉ
Term
decadence
Definition
sự điêu tàn
Term
penance
Definition
sự hối lỗi
Term
ascetic
Definition
người tu khổ hạnh
Term
desultory
Definition
rời rạc
Term
disciple
Definition
học trò
Term
metamorphosis
Definition
sự biến hình
Term
bona fide
Definition
chân thành
Term
salvation
Definition
sự bảo vệ
Term
materialism
Definition
chủ nghĩa duy vật
Term
nurture
Definition
nuôi nấng
Term
nirvana
Definition
freedom from care and pain
Term
juxtapose
Definition
để kề nhau
Term
plight
Definition
hứa
Term
covert
Definition
giấu giếm
Term
incompatibility
Definition
xung khắc
Term
incapacitated
Definition
lam bất lực
Term
connubial
Definition
thuộc hôn nhân
Term
demur
Definition
phản đối
Term
appellation
Definition
tên
Term
escalation
Definition
leo thang trong Chiến tranh
Term
indifference
Definition
sự thờ ơ
Term
cumulative
Definition
tích lũy
Term
recondite
Definition
làm khó hiểu
Term
palliate
Definition
làm giảm đau
Term
delude
Definition
đánh lừa
Term
prelude
Definition
đoạn mở đầu
Term
chimerical
Definition
ảo tưởng
Term
acknowledge
Definition
thừa nhân
Term
heteroheneous
Definition
ko đồng nhất
Term
gamut
Definition
range
Term
pépicacious
Definition
sáng trí
Term
analogous
Definition
tương tự
Term
maladjusted
Definition
kém hòa hợp
Term
phenomenon
Definition
sự việc phi thường
Term
mortality
Definition
số tử vong
Term
susceptible
Definition
dễ xúc cảm
Term
neurotic
Definition
loạn thần kinh
Term
pedagogue
Definition
nhà sư phạm
Term
enunciate
Definition
đề ra
Term
inordinate
Definition
qá mức
Term
iracible
Definition
dễ cáu
Term
iracible
Definition
dễ cáu
Term
introspective
Definition
nội tâm
Term
perpetuate
Definition
làm bất diệt
Term
compensatory
Definition
đền bù
Term
neutralize
Definition
trung hòa
Term
catastrophic
Definition
thảm họa
Term
inanimate
Definition
not lively
Term
fetish
Definition
vật thờ
Term
artifact
Definition
đồ nhân tạo
Term
imprudent
Definition
ko cẩn trọng
Term
imperative
Definition
bắt buộc
Term
taint
Definition
sự làm hư hỏng
Term
contemptuous
Definition
khinh
Term
absurb
Definition
ngớ ngẩn
Term
bigot
Definition
người tin mù quáng
Term
abhor
Definition
ghét
Term
vulnerable
Definition
có thể bị thương
Term
entreaty
Definition
sự khẩn nài
Term
debris
Definition
mảnh vỡ
Term
dispersed
Definition
bị phân tán
Term
obliterate
Definition
xóa
Term
deplorable
Definition
đáng thương
Term
initiate
Definition
băt đầu
Term
rue
Definition
hối hận
Term
congenial
Definition
thích hợp
Term
hoard
Definition
tích trữ
Term
aegis
Definition
protection
Term
detriment
Definition
sự tổn hại
Term
imbibe
Definition
drink
Term
virile
Definition
manly
Term
senile
Definition
suy yếu vì tuổi già
Term
doddering
Definition
lập cập
Term
paramount
Definition
tối cao
Term
remiss
Definition
ko cẩn thận
Term
prevalent
Definition
common
Term
lethargic
Definition
thờ ơ
Term
hostile
Definition
thù địch
Term
rebuke
Definition
khiển trách
Term
aversion
Definition
ác cảm
Term
aversion
Definition
ác cảm
Term
aversion
Definition
ác cảm
Term
evince
Definition
tỏ ra, chứng tỏ
Term
vogue
Definition
thời trang
Term
superficial
Definition
ở bề mặt
Term
jettison
Definition
throw overboard
Term
inevitable
Definition
ko thể tránh đc
Term
lucrative
Definition
có lợi
Term
tussle
Definition
cuộc ẩu đả
Term
intrinsic
Definition
thực chất
Term
acute
Definition
sắc sảo
Term
gist
Definition
main point
Term
transient
Definition
thoáng qa
Term
terse
Definition
ngắn gọn
Term
cogent
Definition
thuyết phục
Term
pinnacle
Definition
cực điểm
Term
array
Definition
arangement
Term
obscure
Definition
unclear
Term
ardent
Definition
hăng hái
Term
culminate
Definition
lên đến cực điểm
Term
constrict
Definition
siết lại
Term
Prodigy
Definition
vật, người kì diệu
Term
falter
Definition
dao động
Term
bereft
Definition
bóc lột
Term
vitriolic
Definition
chua cay
Term
invective
Definition
lời lăng mạ
Term
besmirch
Definition
làm ô danh
Term
voluminous
Definition
to lớn
Term
retrospect
Definition
looking backward
Term
egotist
Definition
người tự cao tự đại
Term
humility
Definition
khiêm tốn
Term
pungent
Definition
sắc sảo
Term
inveterate
Definition
firmly established
Term
adamant
Definition
inflexible
Supporting users have an ad free experience!