Shared Flashcard Set

Details

Sim_15 Execise 5
Medical Execise 5
15
Medical
Not Applicable
03/20/2010

Additional Medical Flashcards

 


 

Cards

Term
ANGI/O
Definition
mạch máu
Term
AORT/O
Definition
động mạch chính
Term
ARTERI/O
Definition
động mạch
Term
ATHER/O
Definition
sơ, mở trong mạch máu
Term
BRADY-
Definition
chậm
Term
CARDI/O
Definition
tim
Term
CORON/O
Definition
vòng đầu hay vòng răng
Term
ECHO/O
Definition
vang lại
Term
-EMIA
Definition
tình trạng máu
Term
ERYTHR/O
Definition
màu đỏ
Term
HEMAT/O, HEM/O
Definition
máu
Term
LEUK/O
Definition
màu trắng
Term
PHLEB/O
Definition
tỉnh mạch
Term
TACHY-
Definition
nhanh
Term
VEN/O
Definition
tỉnh mạch
Supporting users have an ad free experience!