Shared Flashcard Set

Details

test1
vocabulary
12
Language - English
12th Grade
12/10/2021

Additional Language - English Flashcards

 


 

Cards

Term

postpone(n)

 

Definition
sự trì hoãn
Term
cyclone(n)
Definition

gió xoáy

 

 

Term

vacant(adj)

 

 

 

 

Definition
còn trống
Term
encounter(v)
Definition
đương đầu
Term
agency(n)
Definition
đơn vị, địa lý
Term
operation(n)
Definition
sự hoạt động
Term
surgeon(n)
Definition
bác sĩ thực hiện những cuộc phẫu thuật
Term
square(n)
Definition
hình vuông
Term
fellow(n)
Definition
bạn, đồng chí
Term
soldier(n)
Definition
người lính, quân nhân
Term
harsh(adj)
Definition
thô, ráp
Term
vase(n)
Definition
bình, lọ
Supporting users have an ad free experience!