Shared Flashcard Set

Details

The energy crisis
Thầy Danh - Giáo viên IELTS Quận 11
15
Language - English
Intermediate
05/08/2019

Additional Language - English Flashcards

 


 

Cards

Term
Exhaust fumes
Definition
khí thải
Term
CO2 emissions
Definition
lượng khí thải CO2
Term
In crisis
Definition
bị khủng hoảng
Term
Fossil fuels
Definition
nhiên liệu hóa thạch
Term
Hybrid vehicle
Definition
xe lai
Term
Alternative energy
Definition
năng lượng thay thế
Term
Disposable
Definition
dùng 1 lần
Term
Eco-friendly
Definition
thân thiện với hệ sinh thái
Term
Environmentally friendly
Definition
thân thiện với môi trường
Term
Nuclear energy
Definition
năng lượng hạt nhân
Term
Absorb CO2
Definition
hấp thụ CO2
Term
Conserve energy
Definition
bảo tồn năng lượng
Term
Consume fossil fuels
Definition
tiêu thụ năng lượng hóa thạch
Term
Emit greenhouse gases
Definition
thải ra khí nhà kính
Term
Greenhouse effect
Definition
hiệu ứng nhà kính
Supporting users have an ad free experience!